Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

消化

[ しょうか ]

n

sự tiêu hoá/sự lí giải
~が悪い: tiêu hóa kém

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消化する

    [ しょうか ] vs tiêu hoá/lí giải この問題がよく~する。: thực sự lí giải được vấn đề
  • 消化不良

    [ しょうかふりょう ] n bội thực
  • 消化不良となる

    [ しょうかふりょうとなる ] n trúng thực
  • 消化器

    [ しょうかき ] n cơ quan tiêu hóa
  • 消化器官

    [ しょうかきかん ] n cơ quan tiêu hoá
  • 消火

    [ しょうか ] n sự chữa cháy/sự cứu hoả/chữacháy/cứu hoả
  • 消火する

    Mục lục 1 [ しょうか ] 1.1 vs 1.1.1 chữa cháy/cứu hoả 2 [ しょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 chữa cháy [ しょうか ] vs chữa cháy/cứu...
  • 消火器

    Mục lục 1 [ しょうかき ] 1.1 n 1.1.1 bình chữa lửa 1.1.2 bình chữa cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうかき ] 2.1.1 bình cứu hoả...
  • 消火設備

    Kỹ thuật [ しょうかせつび ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment]
  • 消火栓

    [ しょうかせん ] n vòi nước cứu hoả
  • 消灯

    [ しょうとう ] n sự tắt đèn ~時間: giờ tắt đèn
  • 消灯する

    [ しょうとう ] vs tắt đèn
  • 消磁

    Kỹ thuật [ しょうじ ] sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing]
  • 消磁器

    Tin học [ しょうじき ] bộ khử từ [degausser]
  • 消磁装置

    Tin học [ しょうじそうち ] bộ khử từ [degausser]
  • 消音

    [ しょうおん ] n,vs,adj-no sự im lặng ,tắt tiếng 200msの消音を3回繰り返す
  • 消費

    Mục lục 1 [ しょうひ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu dùng/tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひ ] 2.1.1 tiêu dùng/tiêu thụ [consumption] [...
  • 消費側非同期手続き

    Tin học [ しょうひがわひどうきてつづき ] người tiêu dùng/người tiêu thụ [consumer]
  • 消費する

    Mục lục 1 [ しょうひ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu dùng/tiêu thụ 2 [ しょうひする ] 2.1 vs 2.1.1 tốn kém 2.1.2 tốn 2.1.3 tiêu phí 2.1.4...
  • 消費予測指数

    [ しょうひよそくしすう ] n Chỉ số Dự báo Tiêu dùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top