Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

消極的

[ しょうきょくてき ]

adj-na

có tính tiêu cực
彼の考えは~なものだ。: suy nghĩ của anh ta có tính tiêu cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消極性

    [ しょうきょくせい ] n tính tiêu cực
  • 消毒

    [ しょうどく ] n sự tiêu độc/khử trùng ~薬: thuốc tiêu độc
  • 消毒する

    Mục lục 1 [ しょうどく ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu độc/ tẩy uế/ khử trùng/ làm tiệt trùng 2 [ しょうどくする ] 2.1 vs 2.1.1 tẩy...
  • 消毒薬

    Mục lục 1 [ しょうどくやく ] 1.1 vs 1.1.1 thuốc khử trùng 1.2 n 1.2.1 thuốc tiêu độc [ しょうどくやく ] vs thuốc khử trùng...
  • 消泡剤

    Kỹ thuật [ しょうぼうざい ] chất tiêu bọt [antifoaming agent, defoaming agent]
  • 消滅

    [ しょうめつ ] n sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất 権利の~: mất quyền lực
  • 消滅する

    Mục lục 1 [ しょうめつ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu diệt/tiêu biến/biến mất 2 [ しょうめつする ] 2.1 vs 2.1.1 trừ diệt 2.1.2 tiêu...
  • 消散する

    [ しょうさんする ] adj-na tiêu tan
  • 涅槃

    [ ねはん ] n cõi Niết Bàn 涅槃に入ること :Đi vào cõi Niết Bàn
  • Mục lục 1 [ なみだ ] 1.1 n 1.1.1 nước mắt/lệ 1.1.2 hạt lệ 1.1.3 châu lệ [ なみだ ] n nước mắt/lệ hạt lệ châu lệ
  • 涙ぐましい

    [ なみだぐましい ] adj gợi lên lòng thương/cảm động/thống thiết/gợi mối thương tâm/làm mủi lòng/đầy nước mắt 涙ぐましい光景:...
  • 涙にくれる

    [ なみだにくれる ] adj khóc mếu
  • 涙にむせぶ

    [ なみだにむせぶ ] v khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết 涙にむせぶ少女: cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết
  • 涙の跡

    [ なみだのせき ] v ngấn lệ
  • 涙が乾く

    [ なみだがかわく ] n ráo nước mắt
  • 涙が出る

    [ なみだがでる ] n rơi lệ
  • 涙が流れる

    [ なみだがながれる ] n khóc lóc
  • 涙塞き敢えず

    [ なみだせきあえず ] exp không kìm nổi nước mắt
  • 涙声

    [ なみだごえ ] n giọng nói sắp khóc/giọng nói nghẹn trong nước mắt
  • 涙を流す

    [ なみだをながす ] v khóc lóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top