Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

液相線

Kỹ thuật

[ えきそうせん ]

đường pha lỏng [liquidus]
Explanation: Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 液柱計

    Kỹ thuật [ えきちゅうけい ] cái đo áp/áp kế [manometer]
  • 液温

    Kỹ thuật [ えきおん ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature]
  • 液晶

    Kỹ thuật [ えきしょう ] tinh thể lỏng [liquid crystal] Explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料
  • 液晶モニター

    Kỹ thuật [ えきしょうもにたー ] Màn hình tinh thể lỏng
  • 液晶ディスプレイ

    Tin học [ えきしょうディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị...
  • 涼しい

    Mục lục 1 [ すずしい ] 1.1 adj 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 mát 1.1.3 bình tĩnh [ すずしい ] adj mát mẻ ちょうど良く涼しい: trời...
  • 涼しい天気

    [ すずしいてんき ] adj mát trời
  • 涼味

    [ りょうみ ] n sự mát mẻ
  • 涼む

    [ すずむ ] v5m làm mát/làm nguội/nguôi đi
  • 涼風

    Mục lục 1 [ すずかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió mát 2 [ りょうふう ] 2.1 n 2.1.1 gió mát [ すずかぜ ] n gió mát [ りょうふう ] n gió...
  • 涜神

    [ とくしん ] n Lời báng bổ 涜神的な :mang tính báng bổ
  • 消去

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょうきょ ] 1.1.1 xóa bỏ [erase] 2 Tin học 2.1 [ しょうきょ ] 2.1.1 dọn dẹp [clearing (vs)/purge/erasure]...
  • 消去及びプログラム可能読取り専用記憶装置

    Tin học [ しょうきょおよびプログラムかのうよみとりせんようきおくそうち ] ROM xóa và lập trình được/EPROM [erasable...
  • 消去可能記憶装置

    Tin học [ しょうきょかのうきおくそうち ] bộ lưu trữ có thể xoá [erasable storage]
  • 消去ヘッド

    Tin học [ しょうきょヘッド ] đầu xoá [erase head]
  • 消え去る

    [ きえさる ] v1 tiêu tan
  • 消えた火

    [ きえたひ ] n lửa tàn/lửa đã bị dập/tàn lửa
  • 消える

    [ きえる ] v1 biến mất/tan đi/tắt 電気が~た。: đã tắt điện
  • 消しゴム

    Mục lục 1 [ けしゴム ] 1.1 n 1.1.1 tẩy/cái tẩy/cục tẩy 2 [ けしごむ ] 2.1 n 2.1.1 tẩy/cái tẩy/cục tẩy [ けしゴム ] n...
  • 消し炭

    [ けしずみ ] n than xỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top