- Từ điển Nhật - Việt
深い
Mục lục |
[ ふかい ]
adj
thân/gần gũi/thân thiết
- 彼はあの女と深い仲だ: anh ta và cô gái ở đằng kia rất thân thiết với nhau
thẳm
thâm
sâu/sâu sắc
- 深い考え: suy nghĩ sâu sắc
- 深い森: rừng sâu
dày
- 深い雪: tuyết dày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
深い霧
[ ふかいきり ] n Sương mù dày đặc 深い霧がかかっている :bị bao phủ bởi sương mù dày đặc 深い霧の中を航行する :chèo... -
深い関係
[ ふかいかんけい ] n quan hệ sâu sắc 彼の絵と映画との間には深い関係がある。 :Có mối quan hệ sâu sắc giữa... -
深い愛情
[ ふかいあいじょう ] n Tình yêu sâu đậm (人)に対して深い愛情を抱いている :có một tình yêu sâu đậm với... -
深さ
Mục lục 1 [ ふかさ ] 1.1 n 1.1.1 độ sâu/sự sâu sắc 1.1.2 chiều sâu 1.1.3 bề sâu [ ふかさ ] n độ sâu/sự sâu sắc 2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ :độ... -
深夜
Mục lục 1 [ しんや ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 khuya khoắt 1.1.2 đêm sâu/đêm khuya [ しんや ] n-adv, n-t khuya khoắt đêm sâu/đêm khuya -
深夜手当
[ しんやてあて ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm ca đêm -
深層インタビュー
Kinh tế [ しんそういんたびゅー ] cuộc phỏng vấn chi tiết [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
深層面接
Kinh tế [ しんそうめんせつ ] cuộc phỏng vấn chi tiết/phỏng vấn có chiều sâu [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category... -
深山
[ ふかやま ] n thâm sơn -
深度
[ しんど ] n độ sâu -
深刻
[ しんこく ] n sự nghiêm trọng/ nghiêm trọng -
深刻化
Mục lục 1 [ しんこくか ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm trọng hoá/ trầm trọng hoá/nghiêm trọng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しんこくか ] 2.1.1... -
深呼吸
[ しんこきゅう ] n Sự thở sâu/ thở sâu -
深める
Mục lục 1 [ ふかめる ] 1.1 vt 1.1.1 làm cao hơn/làm tăng thêm 1.2 v1 1.2.1 làm sâu thêm/làm sâu sắc thêm [ ふかめる ] vt làm... -
深センA株
Kinh tế [ しんセンエーかぶ ] cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。... -
深センB株
Kinh tế [ しんセンビーかぶ ] cổ phiếu hạng B trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。 -
深紅
[ しんく ] n màu đỏ thắm -
深紅色
[ しんこうしょく ] n Màu đỏ tươi/đỏ thẫm -
深緑
[ ふかみどり ] n Màu xanh lục sẫm 深緑に覆われた山 :Ngọn núi được bao phủ bởi rừng rậm. 深緑色 :màu xanh... -
深緑色
[ ふかみどりいろ ] n Màu xanh lục sẫm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.