- Từ điển Nhật - Việt
深み
[ ふかみ ]
n
độ sâu/chỗ sâu
- 国際的にも比類のない深みと経験を持った :có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới cũng không sánh kịp
- その歌手は盛りを過ぎたという人もいるが、彼女の歌声は年齢とともに深みを増していると私は思う :cũng có người cho rằng cô ca sỹ ấy đã qua thời kỳ huy hoàng nhưng tôi cho rằng giọng hát của cô ấy sẽ ngày càng sâu sắc theo năm t
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
深い
Mục lục 1 [ ふかい ] 1.1 adj 1.1.1 thân/gần gũi/thân thiết 1.1.2 thẳm 1.1.3 thâm 1.1.4 sâu/sâu sắc 1.1.5 dày [ ふかい ] adj thân/gần... -
深い霧
[ ふかいきり ] n Sương mù dày đặc 深い霧がかかっている :bị bao phủ bởi sương mù dày đặc 深い霧の中を航行する :chèo... -
深い関係
[ ふかいかんけい ] n quan hệ sâu sắc 彼の絵と映画との間には深い関係がある。 :Có mối quan hệ sâu sắc giữa... -
深い愛情
[ ふかいあいじょう ] n Tình yêu sâu đậm (人)に対して深い愛情を抱いている :có một tình yêu sâu đậm với... -
深さ
Mục lục 1 [ ふかさ ] 1.1 n 1.1.1 độ sâu/sự sâu sắc 1.1.2 chiều sâu 1.1.3 bề sâu [ ふかさ ] n độ sâu/sự sâu sắc 2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ :độ... -
深夜
Mục lục 1 [ しんや ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 khuya khoắt 1.1.2 đêm sâu/đêm khuya [ しんや ] n-adv, n-t khuya khoắt đêm sâu/đêm khuya -
深夜手当
[ しんやてあて ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm ca đêm -
深層インタビュー
Kinh tế [ しんそういんたびゅー ] cuộc phỏng vấn chi tiết [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
深層面接
Kinh tế [ しんそうめんせつ ] cuộc phỏng vấn chi tiết/phỏng vấn có chiều sâu [in-depth interviewdetailed interview (RES)] Category... -
深山
[ ふかやま ] n thâm sơn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.841 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe City
26 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((