Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

深緑

[ ふかみどり ]

n

Màu xanh lục sẫm
深緑に覆われた山 :Ngọn núi được bao phủ bởi rừng rậm.
深緑色 :màu xanh lục sẫm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 深緑色

    [ ふかみどりいろ ] n Màu xanh lục sẫm
  • 深遠な

    [ しんえんな ] v1 thâm sâu
  • 深遠 (知識の)

    [ しんえん(ちしきの) ] v1 uyên bác
  • 深靴

    [ ふかぐつ ] n giày cao cổ 両側がゴム布の深靴 :Giầy cao cổ co dãn 2 bên
  • 深淵な

    [ しんえんな ] n uyên thâm
  • 深意

    [ しんい ] v1 thâm ý
  • 深慮

    [ しんりょ ] n-adv, n-t thâm thuý
  • 深手

    [ ふかで ] n vết thương nguy hiểm ~を_針縫う深手を負う :bị thương nguy hiểm phải khâu ~ mũi たくさんの深手を負った :Bị...
  • 混ぜる

    Mục lục 1 [ まぜる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngào 1.2 v1 1.2.1 trộn/pha trộn/hòa trộn 1.3 v1 1.3.1 xáo trộn [ まぜる ] v5r, vi ngào v1...
  • 混ぜ物

    [ まぜもの ] n vật bị pha trộn
  • 混じる

    [ まじる ] v5r, vi được trộn/được hòa trộn
  • 混ざる

    [ まざる ] v5r, vi được trộn/được hòa trộn
  • 混同

    [ こんどう ] n sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn
  • 混同する

    [ こんどう ] vs lẫn lộn/nhầm lẫn 公私を混同してはいけない。: Không được lẫn lộn giữa công và tư. 君は二つの全く違うものを混同している。:...
  • 混合

    Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 n 1.1.1 tạp 1.1.2 lai 1.1.3 hỗn hợp [ こんごう ] n tạp lai hỗn hợp 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。:...
  • 混合基底表記法

    Tin học [ こんごうきていひょうきほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • 混合基底記数法

    Tin học [ こんごうきていきすうほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • 混合基数表記法

    Tin học [ こんごうきすうひょうきほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • 混合基数記数法

    Tin học [ こんごうきすうきすうほう ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • 混合の

    [ こんごうの ] vs tạp nhạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top