Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

混んでいる

[ こんんでいる ]

v5m

đông đúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 混む

    [ こむ ] v5m đông đúc
  • 混凝土

    [ こんくりぜと ] n bê tông
  • 混入

    Kỹ thuật [ こんにゅう ] lẫn lộn
  • 混入する

    [ こんにゅうする ] n xen kẽ
  • 混入空気

    Kỹ thuật [ こんにゅうくうき ] không khí bị lẫn [entrained air]
  • 混紡

    [ こんぼう ] n chỉ hỗn hợp
  • 混血

    Mục lục 1 [ こんけつ ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ こんけつ ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta...
  • 混血の人

    [ こんけつのひと ] n người lai
  • 混血児

    [ こんけつじ ] n con lai
  • 混載商業会議所

    Kinh tế [ こんさいしょうぎょうかいぎじょ ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混載貨物

    Kinh tế [ こんさいかもつ ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混載船荷証券

    Kinh tế [ こんさいふなにしょうけん ] vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 混迷

    [ こんめい ] n sự hôn mê
  • 混迷する

    [ こんめい ] vs hôn mê
  • 混酸エッチング溶液

    Kỹ thuật [ こんさんエッチングようえき ] dung dịch ăn mòn hỗn hợp [etchinh liquid]
  • 混色

    [ こんしょく ] n màu trộn
  • 混雑

    [ こんざつ ] n hỗn tạp/tắc nghẽn このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。: Con đường ngang...
  • 混雑な

    Mục lục 1 [ こんざつな ] 1.1 vs 1.1.1 lung tung 1.1.2 lổng chổng 1.1.3 lộn xộn [ こんざつな ] vs lung tung lổng chổng lộn xộn
  • 混雑する

    [ こんざつ ] vs đông đúc 休日のデパートはいつも買い物客で混雑する。: Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua...
  • 混沌

    [ こんとん ] n Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top