Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

混乱する

Mục lục

[ こんらん ]

vs

hỗn loạn
毎日忙しすぎて頭が混乱している。: Ngày nào cũng quá bận rộn nên đầu óc hỗn loạn hết cả lên.

[ こんらんする ]

vs

tán loạn
rối loạn
pha lẫn
lộn xộn
hòa lẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 混交

    [ こんこう ] n Sự pha trộn
  • 混交林

    [ こんこうりん ] n rừng hỗn hợp
  • 混和する

    [ こんわする ] vs xới
  • 混和物

    [ こんわぶつ ] vs tạp chất
  • 混んでいる

    [ こんんでいる ] v5m đông đúc
  • 混む

    [ こむ ] v5m đông đúc
  • 混凝土

    [ こんくりぜと ] n bê tông
  • 混入

    Kỹ thuật [ こんにゅう ] lẫn lộn
  • 混入する

    [ こんにゅうする ] n xen kẽ
  • 混入空気

    Kỹ thuật [ こんにゅうくうき ] không khí bị lẫn [entrained air]
  • 混紡

    [ こんぼう ] n chỉ hỗn hợp
  • 混血

    Mục lục 1 [ こんけつ ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ こんけつ ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta...
  • 混血の人

    [ こんけつのひと ] n người lai
  • 混血児

    [ こんけつじ ] n con lai
  • 混載商業会議所

    Kinh tế [ こんさいしょうぎょうかいぎじょ ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混載貨物

    Kinh tế [ こんさいかもつ ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 混載船荷証券

    Kinh tế [ こんさいふなにしょうけん ] vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • 混迷

    [ こんめい ] n sự hôn mê
  • 混迷する

    [ こんめい ] vs hôn mê
  • 混酸エッチング溶液

    Kỹ thuật [ こんさんエッチングようえき ] dung dịch ăn mòn hỗn hợp [etchinh liquid]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top