- Từ điển Nhật - Việt
添え線
Xem thêm các từ khác
-
添う
Mục lục 1 [ そう ] 1.1 v5u 1.1.1 kết hôn 1.1.2 đi cùng/theo [ そう ] v5u kết hôn 僕の一存でどうにかなるのなら, 彼らを添わせてやりたいのだが.:Nếu... -
添字
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ そえじ ] 1.1.1 chỉ số dưới [subscript] 1.2 [ てんじ ] 1.2.1 chỉ số dưới [subscript] Tin học [ そえじ... -
添字付きデータ名
Tin học [ そえじつきデータめい ] tên dữ liệu chỉ số dưới [subscripted data-name] -
添字指定
Tin học [ そえじしてい ] chỉ định chỉ số dưới [subscripting] -
添乗員
[ てんじょういん ] n hướng dẫn viên du lịch 添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。 :Hướng... -
添付
[ てんぷ ] n sự gắn thêm/sự đính thêm ウイルスが添付されている恐れのある電子メールに注意するよう会員に呼びかけている :kêu... -
添付する
Mục lục 1 [ てんふする ] 1.1 n 1.1.1 đính kèm 2 [ てんぷする ] 2.1 vs 2.1.1 gắn thêm/đính thêm [ てんふする ] n đính kèm... -
添付品
Kỹ thuật [ てんぷひん ] phụ tùng kèm theo [attached article] -
添付書類
Tin học [ てんぷしょるい ] văn bản đính kèm [(mail) attachment/attached file/attached document] Explanation : Ví dụ tệp tài liệu... -
添削
[ てんさく ] n sự sửa chữa 先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho 添削料 :Tiền... -
添削する
[ てんさくする ] vs sửa chữa 答案を添削する :Sửa đáp án -
添部する
[ てんぶする ] vs đưa -
淘汰
[ とうた ] n Sự chọn lọc (tự nhiên) (~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại bỏ và xây lại những bộ... -
淘汰する
Kinh tế [ とうたする ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政] -
淵
[ ふち ] n Bể nước sâu/vực thẳm 忘却の淵に沈む :chìm vào quên lãng 悲しみの深い淵に沈んでいる :Chìm ngập... -
淑女
[ しゅくじょ ] n cô/bà Dùng để xưng hô -
淑徳
[ しゅくとく ] n đức tính tốt của người phụ nữ/lão nhân đức độ cao/thục đức -
淑やか
Mục lục 1 [ しとやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 điềm tĩnh/dịu dàng/nhã nhặn 1.2 n 1.2.1 sự điềm tĩnh/sự dịu dàng/sự nhã nhặn... -
淋病
Mục lục 1 [ りんびょう ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.1.2 bệnh lậu [ りんびょう ] n lậu bệnh lậu -
渚
[ なぎさ ] n bến bờ/bờ sông/bờ biển ~を散歩する: đi bộ bên bờ biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.