Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

添加

Mục lục

[ てんか ]

n

sự thêm vào
この製品には人工添加物はまったく含まれておりません. :Sản phẩm này hoàn toàn không chứa những thứ nhân tạo
このハムには防腐剤が添加されている. :Miếng giò này có bỏ thêm chất bảo quản

Kỹ thuật

[ てんか ]

sự thêm vào [addition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 添加する

    [ てんかする ] vs thêm vào/ gia thêm ~を添加することによって処理される :Được xử lí nhờ sự thêm vào... 甘味を添加する :gia...
  • 添加剤

    Mục lục 1 [ てんかざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc phụ gia/ chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんかざい ] 2.1.1 phụ gia [Addition medicine]...
  • 添加物

    Mục lục 1 [ てんかぶつ ] 1.1 n 1.1.1 chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんかぶつ ] 2.1.1 vật phụ thêm [additives] [ てんかぶつ...
  • 添加部分要素

    Tin học [ てんかぶぶんようそ ] phần tử con bao gồm [included subelement]
  • 添え字

    Tin học [ そえじ ] chỉ số dưới [subscript]
  • 添え字付き変数

    Tin học [ そえじづきへんすう ] biến chỉ số dưới [subscripted variable]
  • 添える

    [ そえる ] v1, vt thêm vào/đính thêm/kèm theo プレゼントに手紙を添えて送る: gửi kèm theo món quà một bức thư
  • 添え線

    Kỹ thuật [ ぞえせん ] dây phụ [additional wire]
  • 添う

    Mục lục 1 [ そう ] 1.1 v5u 1.1.1 kết hôn 1.1.2 đi cùng/theo [ そう ] v5u kết hôn 僕の一存でどうにかなるのなら, 彼らを添わせてやりたいのだが.:Nếu...
  • 添字

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ そえじ ] 1.1.1 chỉ số dưới [subscript] 1.2 [ てんじ ] 1.2.1 chỉ số dưới [subscript] Tin học [ そえじ...
  • 添字付きデータ名

    Tin học [ そえじつきデータめい ] tên dữ liệu chỉ số dưới [subscripted data-name]
  • 添字指定

    Tin học [ そえじしてい ] chỉ định chỉ số dưới [subscripting]
  • 添乗員

    [ てんじょういん ] n hướng dẫn viên du lịch 添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。 :Hướng...
  • 添付

    [ てんぷ ] n sự gắn thêm/sự đính thêm ウイルスが添付されている恐れのある電子メールに注意するよう会員に呼びかけている :kêu...
  • 添付する

    Mục lục 1 [ てんふする ] 1.1 n 1.1.1 đính kèm 2 [ てんぷする ] 2.1 vs 2.1.1 gắn thêm/đính thêm [ てんふする ] n đính kèm...
  • 添付品

    Kỹ thuật [ てんぷひん ] phụ tùng kèm theo [attached article]
  • 添付書類

    Tin học [ てんぷしょるい ] văn bản đính kèm [(mail) attachment/attached file/attached document] Explanation : Ví dụ tệp tài liệu...
  • 添削

    [ てんさく ] n sự sửa chữa 先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho 添削料 :Tiền...
  • 添削する

    [ てんさくする ] vs sửa chữa 答案を添削する :Sửa đáp án
  • 添部する

    [ てんぶする ] vs đưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top