Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

清め

[ きよめ ]

n-vs

sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế
すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え :Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ
小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。 :gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 清める

    Mục lục 1 [ きよめる ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ きよめる...
  • 清らか

    Mục lục 1 [ きよらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự...
  • 清国

    [ しんこく ] n nhà Thanh (Trung quốc)
  • 清々しい

    [ すがすがしい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn
  • 清算

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán 1.1.2 sự thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ せいさん ] 2.1.1 thanh toán nợ [settement of a debt]...
  • 清算する

    Mục lục 1 [ せいさんする ] 1.1 n 1.1.1 trang trải 1.1.2 tính tiền 1.1.3 tảo trừ 1.1.4 kiểm kê [ せいさんする ] n trang trải...
  • 清算協定

    Mục lục 1 [ せいさんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 清算分配金

    Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
  • 清貧

    [ せいひん ] n thanh bần/ sự nghèo nàn
  • 清酒

    [ せいしゅ ] n rượu nguyên chất/rượu tinh chế
  • 清掃

    [ せいそう ] n sự quét tước/sự dọn dẹp
  • 清掃する

    Mục lục 1 [ せいそうする ] 1.1 n 1.1.1 phát quang 1.2 vs 1.2.1 quét tước/dọn dẹp/ lau chùi/ quét [ せいそうする ] n phát quang...
  • 清掃夫

    [ せいそうふ ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác
  • 清水

    Mục lục 1 [ しみず ] 1.1 n 1.1.1 nước mùa xuân/ nước sạch 2 [ せいすい ] 2.1 n 2.1.1 nước sạch (trong) [ しみず ] n nước...
  • 清涼飲料

    [ せいりょういんりょう ] n đồ uống lạnh
  • 清潔

    Mục lục 1 [ せいけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/ tình trạng sạch sẽ 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/ sạch sẽ 1.3 adj-na 1.3.1 tinh...
  • 清潔で新鮮な

    [ せいけつでしんせんな ] adj-na thanh lương
  • 清潔な

    Mục lục 1 [ せいけつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ 1.1.2 sạch [ せいけつな ] adj-na sạch sẽ sạch
  • 清澄

    Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 1.2 adj-na 1.2.1 thanh trừng/ làm sạch/ lọc sạch [ せいちょう...
  • 清濁

    [ せいだく ] n điều tốt đẹp và điều xấu xa/sự trong sạch và sự dơ bẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top