Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

清らか

Mục lục

[ きよらか ]

adj-na

sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng
白は清らかさの一般的なシンボルだ :màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự trong trắng.
結婚式の夜まで清らかであったウガンダの女性に贈られる伝統的な結婚式の贈り物はやぎです :một con dê là quà cưới truyền thống ban tặng cho những cô gái uganda còn giữ được sự trong trắng của mình cho đến đêm tân hôn.

n

sự sạch sẽ/sự trong lành/sự trinh trắng
清らかな行いは安全の保証を伴う。 :Những hành động chính trực thường đem lại an toàn.
お酒を口にしない清らかな生活に別れを告げ、彼は旅に出た。 :Anh ta lên đường bỏ lại sau lưng cuộc sống lương thiện, không rượu chè.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 清国

    [ しんこく ] n nhà Thanh (Trung quốc)
  • 清々しい

    [ すがすがしい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn
  • 清算

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán 1.1.2 sự thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ せいさん ] 2.1.1 thanh toán nợ [settement of a debt]...
  • 清算する

    Mục lục 1 [ せいさんする ] 1.1 n 1.1.1 trang trải 1.1.2 tính tiền 1.1.3 tảo trừ 1.1.4 kiểm kê [ せいさんする ] n trang trải...
  • 清算協定

    Mục lục 1 [ せいさんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 清算分配金

    Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
  • 清貧

    [ せいひん ] n thanh bần/ sự nghèo nàn
  • 清酒

    [ せいしゅ ] n rượu nguyên chất/rượu tinh chế
  • 清掃

    [ せいそう ] n sự quét tước/sự dọn dẹp
  • 清掃する

    Mục lục 1 [ せいそうする ] 1.1 n 1.1.1 phát quang 1.2 vs 1.2.1 quét tước/dọn dẹp/ lau chùi/ quét [ せいそうする ] n phát quang...
  • 清掃夫

    [ せいそうふ ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác
  • 清水

    Mục lục 1 [ しみず ] 1.1 n 1.1.1 nước mùa xuân/ nước sạch 2 [ せいすい ] 2.1 n 2.1.1 nước sạch (trong) [ しみず ] n nước...
  • 清涼飲料

    [ せいりょういんりょう ] n đồ uống lạnh
  • 清潔

    Mục lục 1 [ せいけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/ tình trạng sạch sẽ 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/ sạch sẽ 1.3 adj-na 1.3.1 tinh...
  • 清潔で新鮮な

    [ せいけつでしんせんな ] adj-na thanh lương
  • 清潔な

    Mục lục 1 [ せいけつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ 1.1.2 sạch [ せいけつな ] adj-na sạch sẽ sạch
  • 清澄

    Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 1.2 adj-na 1.2.1 thanh trừng/ làm sạch/ lọc sạch [ せいちょう...
  • 清濁

    [ せいだく ] n điều tốt đẹp và điều xấu xa/sự trong sạch và sự dơ bẩn
  • 清浄

    Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh tịnh/trong sạch/tinh khiết/...
  • 清浄作用

    Kỹ thuật [ せいじょうさよう ] tác dụng làm sạch [cleaning action] Category : hàn [溶接]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top