Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

清潔な

Mục lục

[ せいけつな ]

adj-na

sạch sẽ
sạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 清澄

    Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 1.2 adj-na 1.2.1 thanh trừng/ làm sạch/ lọc sạch [ せいちょう...
  • 清濁

    [ せいだく ] n điều tốt đẹp và điều xấu xa/sự trong sạch và sự dơ bẩn
  • 清浄

    Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh tịnh/trong sạch/tinh khiết/...
  • 清浄作用

    Kỹ thuật [ せいじょうさよう ] tác dụng làm sạch [cleaning action] Category : hàn [溶接]
  • 清書

    Mục lục 1 [ せいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản copy sạch 1.1.2 bản chính [ せいしょ ] n bản copy sạch bản chính -「仕事の締め切りは今日じゃなかったの?」-「うん。今晩清書をするよ」 :...
  • 渉外事務

    [ しょうがいじむ ] n công việc tiếp xúc với quần chúng
  • 渋い

    [ しぶい ] adj chát/ đắng/ cau có
  • 渋味

    Mục lục 1 [ しぶみ ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ しぶみ ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã
  • 渋る

    [ しぶる ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi
  • 渋面

    Mục lục 1 [ しぶづら ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ 2 [ じゅうめん ] 2.1 n 2.1.1 nét mặt...
  • 渋滞

    Mục lục 1 [ じゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/không tiến triển/dậm chân tại chỗ sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông...
  • 渋滞する

    [ じゅうたい ] vs tắc nghẽn
  • 減ずる

    [ げんずる ] n sút kém
  • 減じる

    Mục lục 1 [ げんじる ] 1.1 n 1.1.1 giảm thu 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ げんじる ] n giảm thu giảm bớt giảm
  • 減少

    Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 hao 1.2 n 1.2.1 sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm [ げんしょう ] v5r, vi hao n sự giảm/suy...
  • 減少する

    Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 vi 1.1.1 giảm/suy giảm/giảm bớt 2 [ げんしょうする ] 2.1 vi 2.1.1 sụt 2.1.2 giảm sút [ げんしょう...
  • 減価する

    [ げんかする ] v5r, vi bớt giá
  • 減価償却

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんかしょうきゃく ] 1.1.1 khấu hao giảm giá 1.2 [ げんかしょうきゃく ] 1.2.1 sự khấu hao [depreciation]...
  • 減価償却累計額

    Kinh tế [ げんかしょうきゃくるいけいがく ] khấu hao lũy kế [Accumulated depreciation (US)]
  • 減価割引

    Kinh tế [ げんかわりびき ] bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top