Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

清算協定

Mục lục

[ せいさんきょうてい ]

n

hiệp định bù trừ

Kinh tế

[ せいさんきょうてい ]

hiệp định bù trừ [clearing agreement]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 清算分配金

    Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
  • 清貧

    [ せいひん ] n thanh bần/ sự nghèo nàn
  • 清酒

    [ せいしゅ ] n rượu nguyên chất/rượu tinh chế
  • 清掃

    [ せいそう ] n sự quét tước/sự dọn dẹp
  • 清掃する

    Mục lục 1 [ せいそうする ] 1.1 n 1.1.1 phát quang 1.2 vs 1.2.1 quét tước/dọn dẹp/ lau chùi/ quét [ せいそうする ] n phát quang...
  • 清掃夫

    [ せいそうふ ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác
  • 清水

    Mục lục 1 [ しみず ] 1.1 n 1.1.1 nước mùa xuân/ nước sạch 2 [ せいすい ] 2.1 n 2.1.1 nước sạch (trong) [ しみず ] n nước...
  • 清涼飲料

    [ せいりょういんりょう ] n đồ uống lạnh
  • 清潔

    Mục lục 1 [ せいけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/ tình trạng sạch sẽ 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/ sạch sẽ 1.3 adj-na 1.3.1 tinh...
  • 清潔で新鮮な

    [ せいけつでしんせんな ] adj-na thanh lương
  • 清潔な

    Mục lục 1 [ せいけつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ 1.1.2 sạch [ せいけつな ] adj-na sạch sẽ sạch
  • 清澄

    Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 1.2 adj-na 1.2.1 thanh trừng/ làm sạch/ lọc sạch [ せいちょう...
  • 清濁

    [ せいだく ] n điều tốt đẹp và điều xấu xa/sự trong sạch và sự dơ bẩn
  • 清浄

    Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh tịnh/trong sạch/tinh khiết/...
  • 清浄作用

    Kỹ thuật [ せいじょうさよう ] tác dụng làm sạch [cleaning action] Category : hàn [溶接]
  • 清書

    Mục lục 1 [ せいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản copy sạch 1.1.2 bản chính [ せいしょ ] n bản copy sạch bản chính -「仕事の締め切りは今日じゃなかったの?」-「うん。今晩清書をするよ」 :...
  • 渉外事務

    [ しょうがいじむ ] n công việc tiếp xúc với quần chúng
  • 渋い

    [ しぶい ] adj chát/ đắng/ cau có
  • 渋味

    Mục lục 1 [ しぶみ ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ しぶみ ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã
  • 渋る

    [ しぶる ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top