Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

渇く

Mục lục

[ かわく ]

v5k, vi

khô/bị khô
のどが渇いているなら、何か飲みなさい: Nếu cổ họng bị khô, thì hãy uống chút gì đó
khát/khát khô cổ
手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる: Cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ
いや!もう歩けない!それにのども渇いたよー!すごくのどが渇いた!コーラ買ってくれる?: Không! Tôi không thể đi thêm được nữa! Tôi khát nước quá! Tôi thật sự khát khô cả cổ rồi! Có thể mua cho tôi chút nước cola được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 渇水

    [ かっすい ] n sự thiếu nước 渇水の心配: nỗi lo thiếu nước 渇水年: năm hạn hán
  • 渇望

    Mục lục 1 [ かつぼう ] 1.1 n 1.1.1 sự thèm muốn/sự khao khát 1.1.2 lòng tham [ かつぼう ] n sự thèm muốn/sự khao khát 名声への渇望:...
  • 渇望する

    Mục lục 1 [ かつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 tham muốn 1.1.2 khát vọng 1.1.3 khát khao 1.1.4 khát [ かつぼうする ] n tham muốn khát...
  • 清まる

    [ きよまる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết
  • 清い

    Mục lục 1 [ きよい ] 1.1 adj 1.1.1 trong troẻ 1.1.2 trong sạch/tinh khiết/ trong trắng 1.1.3 quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch...
  • 清い月影

    [ きよいつきかげ ] n ánh trăng vằng vặc
  • 清い愛

    [ きよいあい ] n tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng
  • 清廉

    Mục lục 1 [ せいれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh liêm/liêm khiết/công minh 1.2 adj-na 1.2.1 thanh liêm/chính trực/liêm khiết [ せいれん...
  • 清廉な

    [ せいれんな ] adj-na thanh liêm
  • 清廉潔白

    Mục lục 1 [ せいれんけっぱく ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh bạch và liêm khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh bạch và liêm khiết [ せいれんけっぱく...
  • 清め

    [ きよめ ] n-vs sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え :Hãy...
  • 清める

    Mục lục 1 [ きよめる ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ きよめる...
  • 清らか

    Mục lục 1 [ きよらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự...
  • 清国

    [ しんこく ] n nhà Thanh (Trung quốc)
  • 清々しい

    [ すがすがしい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn
  • 清算

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán 1.1.2 sự thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ せいさん ] 2.1.1 thanh toán nợ [settement of a debt]...
  • 清算する

    Mục lục 1 [ せいさんする ] 1.1 n 1.1.1 trang trải 1.1.2 tính tiền 1.1.3 tảo trừ 1.1.4 kiểm kê [ せいさんする ] n trang trải...
  • 清算協定

    Mục lục 1 [ せいさんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 清算分配金

    Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
  • 清貧

    [ せいひん ] n thanh bần/ sự nghèo nàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top