Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

渇望

Mục lục

[ かつぼう ]

n

sự thèm muốn/sự khao khát
名声への渇望: sự khao khát nổi tiếng
快楽への渇望: thèm muốn được nghỉ ngơi
lòng tham

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 渇望する

    Mục lục 1 [ かつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 tham muốn 1.1.2 khát vọng 1.1.3 khát khao 1.1.4 khát [ かつぼうする ] n tham muốn khát...
  • 清まる

    [ きよまる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết
  • 清い

    Mục lục 1 [ きよい ] 1.1 adj 1.1.1 trong troẻ 1.1.2 trong sạch/tinh khiết/ trong trắng 1.1.3 quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch...
  • 清い月影

    [ きよいつきかげ ] n ánh trăng vằng vặc
  • 清い愛

    [ きよいあい ] n tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng
  • 清廉

    Mục lục 1 [ せいれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh liêm/liêm khiết/công minh 1.2 adj-na 1.2.1 thanh liêm/chính trực/liêm khiết [ せいれん...
  • 清廉な

    [ せいれんな ] adj-na thanh liêm
  • 清廉潔白

    Mục lục 1 [ せいれんけっぱく ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh bạch và liêm khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh bạch và liêm khiết [ せいれんけっぱく...
  • 清め

    [ きよめ ] n-vs sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え :Hãy...
  • 清める

    Mục lục 1 [ きよめる ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ きよめる...
  • 清らか

    Mục lục 1 [ きよらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự...
  • 清国

    [ しんこく ] n nhà Thanh (Trung quốc)
  • 清々しい

    [ すがすがしい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn
  • 清算

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán 1.1.2 sự thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ せいさん ] 2.1.1 thanh toán nợ [settement of a debt]...
  • 清算する

    Mục lục 1 [ せいさんする ] 1.1 n 1.1.1 trang trải 1.1.2 tính tiền 1.1.3 tảo trừ 1.1.4 kiểm kê [ せいさんする ] n trang trải...
  • 清算協定

    Mục lục 1 [ せいさんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 清算分配金

    Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。
  • 清貧

    [ せいひん ] n thanh bần/ sự nghèo nàn
  • 清酒

    [ せいしゅ ] n rượu nguyên chất/rượu tinh chế
  • 清掃

    [ せいそう ] n sự quét tước/sự dọn dẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top