Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

渋味

Mục lục

[ しぶみ ]

n

vị chát
trang nhã
~のある着物: quần áo trang nhã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 渋る

    [ しぶる ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi
  • 渋面

    Mục lục 1 [ しぶづら ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ 2 [ じゅうめん ] 2.1 n 2.1.1 nét mặt...
  • 渋滞

    Mục lục 1 [ じゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/không tiến triển/dậm chân tại chỗ sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông...
  • 渋滞する

    [ じゅうたい ] vs tắc nghẽn
  • 減ずる

    [ げんずる ] n sút kém
  • 減じる

    Mục lục 1 [ げんじる ] 1.1 n 1.1.1 giảm thu 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ げんじる ] n giảm thu giảm bớt giảm
  • 減少

    Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 hao 1.2 n 1.2.1 sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm [ げんしょう ] v5r, vi hao n sự giảm/suy...
  • 減少する

    Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 vi 1.1.1 giảm/suy giảm/giảm bớt 2 [ げんしょうする ] 2.1 vi 2.1.1 sụt 2.1.2 giảm sút [ げんしょう...
  • 減価する

    [ げんかする ] v5r, vi bớt giá
  • 減価償却

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんかしょうきゃく ] 1.1.1 khấu hao giảm giá 1.2 [ げんかしょうきゃく ] 1.2.1 sự khấu hao [depreciation]...
  • 減価償却累計額

    Kinh tế [ げんかしょうきゃくるいけいがく ] khấu hao lũy kế [Accumulated depreciation (US)]
  • 減価割引

    Kinh tế [ げんかわりびき ] bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation]
  • 減価消却

    Kinh tế [ げんかしょうきゃく ] Khấu hao
  • 減俸

    [ げんぽう ] n sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương ~に減俸などの処分を行う: Tiến hành...
  • 減圧

    Kỹ thuật [ げんあつ ] sự giảm áp [decompression]
  • 減圧弁

    Kỹ thuật [ げんあつべん ] van giảm áp [pressure reducing valve]
  • 減らす

    Mục lục 1 [ へらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ へらす ]...
  • 減る

    Mục lục 1 [ へる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 sút đi 1.1.2 sút 1.1.3 ít đi 1.1.4 giảm/suy giảm/giảm bớt [ へる ] v5r, vi sút đi sút ít...
  • 減免

    [ げんめん ] n sự miễn giảm/miễn giảm 金利の減免: Miễn giảm lãi suất 刑の減免: miễn giảm hình phạt 固定資産税の減免:...
  • 減磨

    [ げんま ] n sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top