Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

減免

[ げんめん ]

n

sự miễn giảm/miễn giảm
金利の減免: Miễn giảm lãi suất
刑の減免: miễn giảm hình phạt
固定資産税の減免: Miễn giảm thuế tài sản cố định
関税減免制度: Chế độ miễn giảm thuế quan
固定資産税の減免措置: Các biện pháp miễn giảm thuế tài sản cố định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 減磨

    [ げんま ] n sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát
  • 減税

    Mục lục 1 [ げんぜい ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm thuế/giảm thuế 1.1.2 hạ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜい ] 2.1.1 hạ thuế/giảm...
  • 減税する

    Mục lục 1 [ げんぜいする ] 1.1 n 1.1.1 giảm thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜいする ] 2.1.1 Giảm thuế [To cut/reduce tax] [ げんぜいする...
  • 減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する

    Kinh tế [ げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする ] Theo dõi hạch...
  • 減算

    Tin học [ げんさん ] phép trừ/tính trừ [subtraction (vs)]
  • 減算器

    Tin học [ げんさんき ] bộ trừ [subtracter]
  • 減点

    [ げんてん ] n sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ 減点主義: Chủ nghĩa giảm trừ 減点法で採点する: Chấm điểm...
  • 減点する

    [ げんてん ] vs giảm trừ/trừ đi/giảm đi 票数を減点する: Trừ đi số phiếu ひかずを減点する: Giảm đi số ngày 人数を減点する:...
  • 減衰

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ げんすい ] 1.1.1 suy giảm [attenuation] 2 Tin học 2.1 [ げんすい ] 2.1.1 sự suy giảm/sự yếu đi [attenuation...
  • 減衰定数

    Kỹ thuật [ げんすいていすう ] hằng số suy giảm [attenuation constant] Category : vật lý [物理学]
  • 減衰係数

    Tin học [ げんすいけいすう ] hệ số suy giảm [attenuation coefficient]
  • 減衰器

    Tin học [ げんすいき ] bộ làm suy giảm [attenuator]
  • 減衰量

    Tin học [ げんすいりょう ] lượng suy giảm [attenuation]
  • 減衰歪み

    Tin học [ げんすいひずみ ] méo do suy giảm [attenuation distortion]
  • 減食

    [ げんしょく ] n sự ăn kiêng/ăn kiêng 減食剤: Thuốc ăn kiêng 減食療法をする: thực hiện liệu pháp ăn kiêng
  • 減食する

    Mục lục 1 [ げんしょくする ] 1.1 n 1.1.1 bớt mồm 1.1.2 bớt ăn [ げんしょくする ] n bớt mồm bớt ăn
  • 減量

    Mục lục 1 [ げんりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt 1.1.2 giảm cân/giảm trọng lượng [ げんりょう...
  • 減量容量

    Kinh tế [ げんりょうようりょう ] dung sai trọng lượng [weight allowance]
  • 減速

    Mục lục 1 [ げんそく ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんそく...
  • 減速する

    [ げんそく ] vs giảm tốc/giảm tốc độ 緩やかに減速する: Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ) 世界中で減速する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top