Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

減少する

Mục lục

[ げんしょう ]

vi

giảm/suy giảm/giảm bớt
患者の症状が減少する: bệnh tình của bệnh nhân đã thuyên giảm (giảm bớt)
徐々に減少する: Giảm từng chút một
1カ月で体重が_キロ以上減少する: Một tháng giảm hơn ~ kilô trọng lượng cơ thể

[ げんしょうする ]

vi

sụt
giảm sút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 減価する

    [ げんかする ] v5r, vi bớt giá
  • 減価償却

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんかしょうきゃく ] 1.1.1 khấu hao giảm giá 1.2 [ げんかしょうきゃく ] 1.2.1 sự khấu hao [depreciation]...
  • 減価償却累計額

    Kinh tế [ げんかしょうきゃくるいけいがく ] khấu hao lũy kế [Accumulated depreciation (US)]
  • 減価割引

    Kinh tế [ げんかわりびき ] bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation]
  • 減価消却

    Kinh tế [ げんかしょうきゃく ] Khấu hao
  • 減俸

    [ げんぽう ] n sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương ~に減俸などの処分を行う: Tiến hành...
  • 減圧

    Kỹ thuật [ げんあつ ] sự giảm áp [decompression]
  • 減圧弁

    Kỹ thuật [ げんあつべん ] van giảm áp [pressure reducing valve]
  • 減らす

    Mục lục 1 [ へらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ へらす ]...
  • 減る

    Mục lục 1 [ へる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 sút đi 1.1.2 sút 1.1.3 ít đi 1.1.4 giảm/suy giảm/giảm bớt [ へる ] v5r, vi sút đi sút ít...
  • 減免

    [ げんめん ] n sự miễn giảm/miễn giảm 金利の減免: Miễn giảm lãi suất 刑の減免: miễn giảm hình phạt 固定資産税の減免:...
  • 減磨

    [ げんま ] n sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát
  • 減税

    Mục lục 1 [ げんぜい ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm thuế/giảm thuế 1.1.2 hạ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜい ] 2.1.1 hạ thuế/giảm...
  • 減税する

    Mục lục 1 [ げんぜいする ] 1.1 n 1.1.1 giảm thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜいする ] 2.1.1 Giảm thuế [To cut/reduce tax] [ げんぜいする...
  • 減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する

    Kinh tế [ げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする ] Theo dõi hạch...
  • 減算

    Tin học [ げんさん ] phép trừ/tính trừ [subtraction (vs)]
  • 減算器

    Tin học [ げんさんき ] bộ trừ [subtracter]
  • 減点

    [ げんてん ] n sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ 減点主義: Chủ nghĩa giảm trừ 減点法で採点する: Chấm điểm...
  • 減点する

    [ げんてん ] vs giảm trừ/trừ đi/giảm đi 票数を減点する: Trừ đi số phiếu ひかずを減点する: Giảm đi số ngày 人数を減点する:...
  • 減衰

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ げんすい ] 1.1.1 suy giảm [attenuation] 2 Tin học 2.1 [ げんすい ] 2.1.1 sự suy giảm/sự yếu đi [attenuation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top