Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

減点

[ げんてん ]

n

sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ
減点主義: Chủ nghĩa giảm trừ
減点法で採点する: Chấm điểm dựa theo phương pháp giảm trừ
減点法の採点システム: Hệ thống chấm điểm áp dụng phương pháp giảm trừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 減点する

    [ げんてん ] vs giảm trừ/trừ đi/giảm đi 票数を減点する: Trừ đi số phiếu ひかずを減点する: Giảm đi số ngày 人数を減点する:...
  • 減衰

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ げんすい ] 1.1.1 suy giảm [attenuation] 2 Tin học 2.1 [ げんすい ] 2.1.1 sự suy giảm/sự yếu đi [attenuation...
  • 減衰定数

    Kỹ thuật [ げんすいていすう ] hằng số suy giảm [attenuation constant] Category : vật lý [物理学]
  • 減衰係数

    Tin học [ げんすいけいすう ] hệ số suy giảm [attenuation coefficient]
  • 減衰器

    Tin học [ げんすいき ] bộ làm suy giảm [attenuator]
  • 減衰量

    Tin học [ げんすいりょう ] lượng suy giảm [attenuation]
  • 減衰歪み

    Tin học [ げんすいひずみ ] méo do suy giảm [attenuation distortion]
  • 減食

    [ げんしょく ] n sự ăn kiêng/ăn kiêng 減食剤: Thuốc ăn kiêng 減食療法をする: thực hiện liệu pháp ăn kiêng
  • 減食する

    Mục lục 1 [ げんしょくする ] 1.1 n 1.1.1 bớt mồm 1.1.2 bớt ăn [ げんしょくする ] n bớt mồm bớt ăn
  • 減量

    Mục lục 1 [ げんりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt 1.1.2 giảm cân/giảm trọng lượng [ げんりょう...
  • 減量容量

    Kinh tế [ げんりょうようりょう ] dung sai trọng lượng [weight allowance]
  • 減速

    Mục lục 1 [ げんそく ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんそく...
  • 減速する

    [ げんそく ] vs giảm tốc/giảm tốc độ 緩やかに減速する: Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ) 世界中で減速する:...
  • 減速装置

    [ げんそくそうち ] n bánh răng giảm tốc/thiết bị giảm tốc 一段減速装置: thiết bị giảm tốc hơn một bậc 歯車減速装置:...
  • 減速比

    Kỹ thuật [ げんそくひ ] tỷ lệ giảm tốc [reduction ratio,speed reduction]
  • 減耗

    [ げんもう ] n hao hụt/suy đồi/hao mòn 資本減耗: Hao hụt tự nhiên về tiền vốn 道徳的減耗: suy đồi về đạo đức 固定資本減耗:...
  • 減退

    Tin học [ げんたい ] giảm bớt/làm suy giảm [decay/decline/decrease]
  • 減損会計

    Kinh tế [ げんそんかいけい ] tính toán tổn thất Explanation : 減損会計とは、保有する資産の時価が帳簿価格を大幅に下回った場合に損失処理を義務づける会計基準のこと。2005年度から実施される。減損会計の対象は、不動産などの有形固定資産だけでなく、ブランドなどの無形固定資産も含まれる。バブル期に大量の土地を抱えた会社の含み損が表面化する懸念があり、実施が先延ばしにされてきた。
  • 減水

    [ げんすい ] n rút bớt nước/giảm bớt nước/hút ẩm 減水警報 :Báo động về tình trạng giảm bớt nước 減水剤 :Thuốc...
  • 減法

    Mục lục 1 [ げんぽう ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんほう ] 2.1.1 phép trừ [subtraction] [ げんぽう ] n phép trừ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top