Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

減食

[ げんしょく ]

n

sự ăn kiêng/ăn kiêng
減食剤: Thuốc ăn kiêng
減食療法をする: thực hiện liệu pháp ăn kiêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 減食する

    Mục lục 1 [ げんしょくする ] 1.1 n 1.1.1 bớt mồm 1.1.2 bớt ăn [ げんしょくする ] n bớt mồm bớt ăn
  • 減量

    Mục lục 1 [ げんりょう ] 1.1 n 1.1.1 lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt 1.1.2 giảm cân/giảm trọng lượng [ げんりょう...
  • 減量容量

    Kinh tế [ げんりょうようりょう ] dung sai trọng lượng [weight allowance]
  • 減速

    Mục lục 1 [ げんそく ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんそく...
  • 減速する

    [ げんそく ] vs giảm tốc/giảm tốc độ 緩やかに減速する: Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ) 世界中で減速する:...
  • 減速装置

    [ げんそくそうち ] n bánh răng giảm tốc/thiết bị giảm tốc 一段減速装置: thiết bị giảm tốc hơn một bậc 歯車減速装置:...
  • 減速比

    Kỹ thuật [ げんそくひ ] tỷ lệ giảm tốc [reduction ratio,speed reduction]
  • 減耗

    [ げんもう ] n hao hụt/suy đồi/hao mòn 資本減耗: Hao hụt tự nhiên về tiền vốn 道徳的減耗: suy đồi về đạo đức 固定資本減耗:...
  • 減退

    Tin học [ げんたい ] giảm bớt/làm suy giảm [decay/decline/decrease]
  • 減損会計

    Kinh tế [ げんそんかいけい ] tính toán tổn thất Explanation : 減損会計とは、保有する資産の時価が帳簿価格を大幅に下回った場合に損失処理を義務づける会計基準のこと。2005年度から実施される。減損会計の対象は、不動産などの有形固定資産だけでなく、ブランドなどの無形固定資産も含まれる。バブル期に大量の土地を抱えた会社の含み損が表面化する懸念があり、実施が先延ばしにされてきた。
  • 減水

    [ げんすい ] n rút bớt nước/giảm bớt nước/hút ẩm 減水警報 :Báo động về tình trạng giảm bớt nước 減水剤 :Thuốc...
  • 減法

    Mục lục 1 [ げんぽう ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんほう ] 2.1.1 phép trừ [subtraction] [ げんぽう ] n phép trừ...
  • 減摩

    [ げんま ] n sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát 減摩装置: Dụng cụ để chống ma sát 減摩材: Vật...
  • 減数

    Tin học [ げんすう ] số bị trừ [subtrahend]
  • 湧き出る

    [ わきでる ] n phun ra/trào ra/chảy ra
  • 湧く

    [ わく ] v5k sôi sục (...に)好奇心が湧く : sôi sục sự tò mò về...
  • [ ゆ ] n nước sôi もうお湯が冷たくなってきてるでしょ。体が冷える前に出てきなさい。 :Nuớc đang lạnh đi đấy,...
  • 湯のみ茶碗

    [ ゆのみちゃわん ] n cái tách trà
  • 湯上がり

    Mục lục 1 [ ゆあがり ] 1.1 n 1.1.1 khi tắm xong 1.2 adj-no 1.2.1 sau khi tắm [ ゆあがり ] n khi tắm xong 湯上がりタオル :khăn...
  • 湯元

    [ ゆもと ] n nguồn nước nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top