Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

渡り鳥

[ わたりどり ]

n

chim di trú
ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về phương nam vào mùa đông
渡り鳥にとって食料源の役割を果たす :như một nguồn thức ăn dự trữ đặc biệt cho loài chim di cư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 渡る

    Mục lục 1 [ わたる ] 1.1 n 1.1.1 băng qua 1.2 v5r 1.2.1 đi qua 1.3 v5r 1.3.1 độ [ わたる ] n băng qua v5r đi qua 橋を渡る: đi qua...
  • 渡航

    [ とこう ] n việc đi du lịch xa bằng đường biển ~と関係のある個人や集団に対する渡航禁止令 :lệnh cấm du lịch...
  • 渡船

    [ とせん ] n phà 渡船業者の家 :nhà trên phà 渡船施設 :phương tiện phà
  • 渡船場

    Mục lục 1 [ とせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 nơi cập phà 2 [ とせんば ] 2.1 n 2.1.1 bến tàu 2.1.2 bến phà [ とせんじょう ] n nơi...
  • 渡来

    Mục lục 1 [ とらい ] 1.1 n 1.1.1 sự thăm viếng 1.1.2 sự du nhập/sự nhập khẩu [ とらい ] n sự thăm viếng 仏教の渡来 :sự...
  • 渡来する

    Mục lục 1 [ とらいする ] 1.1 vs 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 du nhập/nhập khẩu [ とらいする ] vs thăm viếng du nhập/nhập khẩu...
  • 渡河

    [ とか ] n sự qua sông/sự vượt sông 突撃渡河 :vượt sông tấn công
  • 渡洋

    [ とよう ] n sự vượt qua đại dương 渡洋作戦 :hợp tác vượt đại dương 渡洋飛行 :chuyến bay vượt đại dương
  • 渡海

    [ とかい ] n sự vượt biển 渡海船 :tàu vượt biển
  • [ うず ] n xoáy 漁船は大きな渦に巻き込まれた。: Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn. 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:...
  • 渦巻

    [ うずまき ] n xoáy 砂埃の渦巻きが次々と校庭を駆け抜けて行った。: Cơn lốc bụi đi vòng quanh sân trường.
  • 渦巻き

    [ うずまき ] n xoáy/hoa 指紋の渦巻き: Xoáy của vân tay (hoa tay) 渦巻き状の雲がサンダーストームの底部から突き出る:...
  • 渦巻き上がる

    [ うずまきあがる ] n xoáy
  • 渦中

    [ かちゅう ] n xoáy nước/cơn lốc 深刻な争いの渦中にあって: giữa dòng xoáy sâu 疑惑の渦中にある: trong vòng xoáy ngờ...
  • 渦流

    [ かりゅう ] n dòng xoáy/xoáy 渦流試験: Thử nghiệm xoáy 渦流現象: Hiện tượng xoáy 自由渦流れ: Dòng xoáy tự do 渦流を含む空気流:...
  • 温厚な

    [ おんこうな ] n dễ dãi
  • 温まる

    [ あたたまる ] v5r được làm nóng/trở nên nóng セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。: Căn phòng có hệ thống...
  • 温い

    [ ぬるい ] adj, uk nguội/âm ấm コーヒーは温くなってしまった。: Cà phê nguội mất rồi.
  • 温かい

    Mục lục 1 [ あたたかい ] 1.1 adj 1.1.1 nóng 1.1.2 ấm/ấm áp/nồng ấm/nồng hậu [ あたたかい ] adj nóng 温かい料理: Món...
  • 温かい家庭

    [ あたたかいかてい ] adj gia đình êm ấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top