Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

温和

Mục lục

[ おんわ ]

n

sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành
彼は温和な人柄である:Anh ấy là người có tính khí hiền hậu
ôn hòa

adj-na

ôn hoà/hiền hậu/hiền lành/dễ chịu
温和な性質の人: Người có tính cách ôn hoà
イギリスは温和な天候に恵まれている: Nước Anh có thời tiết ôn hoà, dễ chịu
人間だけがこの温和な大型動物を救うことができる: Chỉ con người mới có thể cứu giúp những động vật cỡ lớn hiền lành này
温和な〔人の性格が〕: tính cách ôn hòa
温和な〔気候・人の態度などが〕: khí hậu mưa thuận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 温和な

    Mục lục 1 [ おんわな ] 1.1 n 1.1.1 thùy mị 1.1.2 hiền từ 1.1.3 êm ấm 1.1.4 êm 1.1.5 dịu [ おんわな ] n thùy mị hiền từ...
  • 温める

    [ あたためる ] v1 làm nóng/làm ấm こっちへ来て火で体を温めたらどう?: Tại sao anh không đến đây và làm ấm người...
  • 温もり

    [ ぬくもり ] n sự ấm áp 家族の~: sự ấm áp của gia đình
  • 温順な

    [ おんじゅんな ] n thùy mị
  • 温良

    [ おんりょう ] n dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục 温良な人: Người dễ thương (dịu dàng) 以前の通りの温良な婦人となる:...
  • 温暖

    Mục lục 1 [ おんだん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấm/ấm áp 1.2 n 1.2.1 ấm/ấm áp/nóng [ おんだん ] adj-na ấm/ấm áp 日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。:...
  • 温泉

    [ おんせん ] n suối nước nóng 別府は日本の有名な温泉地だ。: Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản
  • 温湿度計

    Kỹ thuật [ おんしつどけい ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
  • 測定

    Mục lục 1 [ そくてい ] 1.1 n 1.1.1 trắc định 1.1.2 sự đo lường 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくてい ] 2.1.1 đo đạc [measurement] [...
  • 測定する

    Mục lục 1 [ そくてい ] 1.1 vs 1.1.1 đo lường 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくていする ] 2.1.1 đo [measure] [ そくてい ] vs đo lường...
  • 測定値

    Kỹ thuật [ そくていち ] giá trị đo [measured value] Category : đo lường [計測] Explanation : 測定することによって,実体の属性に割り当てられた数又は分類.
  • 測定器

    Kỹ thuật [ そくていき ] dụng cụ đo [measuring instrument]
  • 測定道具

    Kỹ thuật [ そくていどうぐ ] dụng cụ đo kích thước
  • 測定機器

    Kỹ thuật [ そくていきき ] thiết bị đo đạc [measuring instrument]
  • 測定法

    Kỹ thuật [ そくていほう ] phương pháp đo [metric] Category : đo lường [計測] Explanation : 定義された測定方法及び測定尺度.///備考1....
  • 測度

    Kỹ thuật [ そくど ] sự đo đạc [measure] Category : toán học [数学]
  • 測地

    [ そくち ] n trắc địa
  • 測り分ける

    [ はかりわける ] vs đong
  • 測る

    Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 v5r 1.2.1 đo đạc/cân/ kiểm tra [ はかる ] vs dò v5r đo đạc/cân/ kiểm tra (人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ...
  • 測光

    Kỹ thuật [ そっこう ] phép đo sáng [photometry] Category : vật lý [物理学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top