Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

温度

Mục lục

[ おんど ]

n

ôn độ
nhiệt độ
午後温度がやや上がった。: Buổi chiều nhiệt độ tăng một chút.
温度計: nhiệt kế
độ ẩm

Kỹ thuật

[ おんど ]

nhiệt độ [Temperature]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 温度が上がる

    [ おんどがあがる ] exp nhiệt độ lên 一番暑い時で、40度まであがることもある。: Lúc nóng nhất, nhiệt độ có...
  • 温度が下がる

    [ おんどがさがる ] exp nhiệt độ xuống 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。: Lúc lạnh nhất, nhiệt...
  • 温度変化

    Kỹ thuật [ おんどへんか ] sự thay đổi nhiệt độ [temperature change]
  • 温度分布

    Kỹ thuật [ おんどぶんぷ ] sự phân bổ nhiệt độ [temperature distribution,temperature profile]
  • 温度勾配

    Kỹ thuật [ おんどこうばい ] đường dốc nhiệt độ [temperature gradient] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物や溶湯中の各位置間における単位長さあたりの温度差(=単位 K/mm)
  • 温度計

    Mục lục 1 [ おんどけい ] 1.1 exp 1.1.1 ôn độ kế 1.1.2 nhiệt kế 1.1.3 nhiệt độ kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ おんどけい ] 2.1.1...
  • 温度試験

    Kỹ thuật [ おんどしけん ] thí nghiệm về nhiệt độ [temperature test]
  • 温度測定

    Kỹ thuật [ おんどそくてい ] sự đo nhiệt độ [temperature measurement]
  • 温和

    Mục lục 1 [ おんわ ] 1.1 n 1.1.1 sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành 1.1.2 ôn hòa 1.2 adj-na 1.2.1 ôn hoà/hiền hậu/hiền...
  • 温和な

    Mục lục 1 [ おんわな ] 1.1 n 1.1.1 thùy mị 1.1.2 hiền từ 1.1.3 êm ấm 1.1.4 êm 1.1.5 dịu [ おんわな ] n thùy mị hiền từ...
  • 温める

    [ あたためる ] v1 làm nóng/làm ấm こっちへ来て火で体を温めたらどう?: Tại sao anh không đến đây và làm ấm người...
  • 温もり

    [ ぬくもり ] n sự ấm áp 家族の~: sự ấm áp của gia đình
  • 温順な

    [ おんじゅんな ] n thùy mị
  • 温良

    [ おんりょう ] n dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục 温良な人: Người dễ thương (dịu dàng) 以前の通りの温良な婦人となる:...
  • 温暖

    Mục lục 1 [ おんだん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấm/ấm áp 1.2 n 1.2.1 ấm/ấm áp/nóng [ おんだん ] adj-na ấm/ấm áp 日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。:...
  • 温泉

    [ おんせん ] n suối nước nóng 別府は日本の有名な温泉地だ。: Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản
  • 温湿度計

    Kỹ thuật [ おんしつどけい ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
  • 測定

    Mục lục 1 [ そくてい ] 1.1 n 1.1.1 trắc định 1.1.2 sự đo lường 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくてい ] 2.1.1 đo đạc [measurement] [...
  • 測定する

    Mục lục 1 [ そくてい ] 1.1 vs 1.1.1 đo lường 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくていする ] 2.1.1 đo [measure] [ そくてい ] vs đo lường...
  • 測定値

    Kỹ thuật [ そくていち ] giá trị đo [measured value] Category : đo lường [計測] Explanation : 測定することによって,実体の属性に割り当てられた数又は分類.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top