Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

温暖

Mục lục

[ おんだん ]

adj-na

ấm/ấm áp
日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。: Không thể kể đầy đủ về văn hóa Nhật nếu bỏ qua khí hậu ấm áp của Nhật Bản.
温暖な気候: khí hậu ấm áp

n

ấm/ấm áp/nóng
とても心配ね。最近、地球温暖化に関する問題がたくさんあるもの: Tôi thực sự rất lo lắng. Gần đây, có rất nhiều vấn đề liên quan đến hiện tượng trái đất nóng lên
温暖化効果: hiện tượng trái đất nóng lên
地球温暖化: hiện tượng trái đất nóng lên
3月は、始めは厳しいが終わりは温暖。: đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 温泉

    [ おんせん ] n suối nước nóng 別府は日本の有名な温泉地だ。: Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản
  • 温湿度計

    Kỹ thuật [ おんしつどけい ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
  • 測定

    Mục lục 1 [ そくてい ] 1.1 n 1.1.1 trắc định 1.1.2 sự đo lường 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくてい ] 2.1.1 đo đạc [measurement] [...
  • 測定する

    Mục lục 1 [ そくてい ] 1.1 vs 1.1.1 đo lường 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくていする ] 2.1.1 đo [measure] [ そくてい ] vs đo lường...
  • 測定値

    Kỹ thuật [ そくていち ] giá trị đo [measured value] Category : đo lường [計測] Explanation : 測定することによって,実体の属性に割り当てられた数又は分類.
  • 測定器

    Kỹ thuật [ そくていき ] dụng cụ đo [measuring instrument]
  • 測定道具

    Kỹ thuật [ そくていどうぐ ] dụng cụ đo kích thước
  • 測定機器

    Kỹ thuật [ そくていきき ] thiết bị đo đạc [measuring instrument]
  • 測定法

    Kỹ thuật [ そくていほう ] phương pháp đo [metric] Category : đo lường [計測] Explanation : 定義された測定方法及び測定尺度.///備考1....
  • 測度

    Kỹ thuật [ そくど ] sự đo đạc [measure] Category : toán học [数学]
  • 測地

    [ そくち ] n trắc địa
  • 測り分ける

    [ はかりわける ] vs đong
  • 測る

    Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 v5r 1.2.1 đo đạc/cân/ kiểm tra [ はかる ] vs dò v5r đo đạc/cân/ kiểm tra (人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ...
  • 測光

    Kỹ thuật [ そっこう ] phép đo sáng [photometry] Category : vật lý [物理学]
  • 測光器

    Kỹ thuật [ そっこううつわ ] dụng cụ đo ánh sáng [photometer] Category : vật lý [物理学]
  • 測候所

    [ そっこうじょ ] n đài khí tượng 国立測候所 :Đài khí tượng thuộc nhà nước. 北見枝幸測候所 :Đài khí tượng...
  • 測角器

    [ そっかくき ] v5r thước thợ
  • 測量

    Mục lục 1 [ そくりょう ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng [ そくりょう...
  • 測量する

    Mục lục 1 [ そくりょう ] 1.1 vs 1.1.1 đo lường/đo/trắc địa/thăm dò/khảo sát 2 [ そくりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đong [ そくりょう...
  • 測量器具

    [ そくりょうきぐ ] vs dụng cụ đo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top