Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

測る

Mục lục

[ はかる ]

vs

v5r

đo đạc/cân/ kiểm tra
(人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ tay lên trán ai đó để kiểm tra nhiệt độ.
~への(人)の理解度を測る :Kiểm tra mức độ hiểu biết của ai về ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 測光

    Kỹ thuật [ そっこう ] phép đo sáng [photometry] Category : vật lý [物理学]
  • 測光器

    Kỹ thuật [ そっこううつわ ] dụng cụ đo ánh sáng [photometer] Category : vật lý [物理学]
  • 測候所

    [ そっこうじょ ] n đài khí tượng 国立測候所 :Đài khí tượng thuộc nhà nước. 北見枝幸測候所 :Đài khí tượng...
  • 測角器

    [ そっかくき ] v5r thước thợ
  • 測量

    Mục lục 1 [ そくりょう ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng [ そくりょう...
  • 測量する

    Mục lục 1 [ そくりょう ] 1.1 vs 1.1.1 đo lường/đo/trắc địa/thăm dò/khảo sát 2 [ そくりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đong [ そくりょう...
  • 測量器具

    [ そくりょうきぐ ] vs dụng cụ đo
  • 測量用コンパス

    [ そくりょうようこんぱす ] vs la bàn
  • 測長器

    Kỹ thuật [ そくちょうき ] khí cụ đo đạc [measuring machine]
  • 測色標準観測者

    Kỹ thuật [ そくしきひょうじゅんかんそくしゃ ] người phân tích màu sắc
  • Mục lục 1 [ みなと ] 1.1 n 1.1.1 cảng 2 Kinh tế 2.1 [ みなと ] 2.1.1 cảng [harbour/port] [ みなと ] n cảng Kinh tế [ みなと ]...
  • 港で

    [ みなとで ] n tại cảng
  • 港の修復

    Kỹ thuật [ みなとのしゅうふく ] sửa chữa cảng
  • 港の慣習

    Kinh tế [ みなとのかんしゅう ] tập quán cảng [custom of the port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 港の拡張

    Kỹ thuật [ みなとのかくちょう ] mở rộng cảng
  • 港口

    [ こうこう ] n Lối vào bến cảng/cửa vào cảng
  • 港を出る

    Mục lục 1 [ みなとをでる ] 1.1 n 1.1.1 rời bến 1.1.2 ra khơi [ みなとをでる ] n rời bến ra khơi
  • 港内

    [ こうない ] n bên trong cảng
  • 港務官

    Kinh tế [ こうむかん ] trưởng cảng vụ [harbour master] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 港務局

    Kỹ thuật [ みなとつとむきょく ] cảng vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top