- Từ điển Nhật - Việt
湯
[ ゆ ]
n
nước sôi
- もうお湯が冷たくなってきてるでしょ。体が冷える前に出てきなさい。 :Nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi nước trước khi bị cảm lạnh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
湯のみ茶碗
[ ゆのみちゃわん ] n cái tách trà -
湯上がり
Mục lục 1 [ ゆあがり ] 1.1 n 1.1.1 khi tắm xong 1.2 adj-no 1.2.1 sau khi tắm [ ゆあがり ] n khi tắm xong 湯上がりタオル :khăn... -
湯元
[ ゆもと ] n nguồn nước nóng -
湯飲み
[ ゆのみ ] n chén trà -
湯殿
[ ゆどの ] n phòng tắm -
湯気
[ ゆげ ] n hơi nước 彼はまだこの問題のことでカッカしていて、 ふたを開けるとき、お顔をお鍋からできるだけ離しておくのよ。熱い湯気が出てくるからね。 :Khi... -
湯沸し
Mục lục 1 [ ゆわかし ] 1.1 n 1.1.1 độc ẩm 1.1.2 ấm trà [ ゆわかし ] n độc ẩm ấm trà 浸水湯沸し器 :cục nhiệt... -
湯沸かし器
[ ゆわかしき ] n ấm đun nước 湯沸かし器のコンセントは抜いた? :Bạn đã rút ấm nước chưa? 電気式瞬間湯沸かし器 :bộ... -
湯治
[ とうじ ] n trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng/sự tắm nước nóng 湯治をする :tắm suối nước nóng trị liệu... -
湯治場
[ とうじば ] n nơi tắm nước nóng an dưỡng -
湾
[ わん ] n, n-suf vịnh -
湾曲
Mục lục 1 [ わんきょく ] 1.1 n 1.1.1 đường cong 2 Kỹ thuật 2.1 [ わんきょく ] 2.1.1 chỗ uốn/góc uốn [inflexion] [ わんきょく... -
湾曲する
[ わんきょくする ] n vẹo -
湾曲形状
Kỹ thuật [ わんきょくけいじょう ] biên dạng uốn -
湿った
[ しめった ] v5s đầm đìa -
湿っぽい
Mục lục 1 [ しめっぽい ] 1.1 adj 1.1.1 buồn bã/ buồn 1.1.2 ẩm ướt [ しめっぽい ] adj buồn bã/ buồn ẩm ướt -
湿す
[ しめす ] v5s làm ướt -
湿布
[ しっぷ ] n sự chườm ướt/chườm ướt -
湿度
[ しつど ] n độ ẩm -
湿地
[ しっち ] n đất ẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.