Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

湯治

[ とうじ ]

n

trị bệnh bằng việc tắm suối nước nóng/sự tắm nước nóng
湯治をする :tắm suối nước nóng trị liệu
湯治場 :nơi chữa bệnh bằng nước suối nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 湯治場

    [ とうじば ] n nơi tắm nước nóng an dưỡng
  • [ わん ] n, n-suf vịnh
  • 湾曲

    Mục lục 1 [ わんきょく ] 1.1 n 1.1.1 đường cong 2 Kỹ thuật 2.1 [ わんきょく ] 2.1.1 chỗ uốn/góc uốn [inflexion] [ わんきょく...
  • 湾曲する

    [ わんきょくする ] n vẹo
  • 湾曲形状

    Kỹ thuật [ わんきょくけいじょう ] biên dạng uốn
  • 湿った

    [ しめった ] v5s đầm đìa
  • 湿っぽい

    Mục lục 1 [ しめっぽい ] 1.1 adj 1.1.1 buồn bã/ buồn 1.1.2 ẩm ướt [ しめっぽい ] adj buồn bã/ buồn ẩm ướt
  • 湿す

    [ しめす ] v5s làm ướt
  • 湿布

    [ しっぷ ] n sự chườm ướt/chườm ướt
  • 湿度

    [ しつど ] n độ ẩm
  • 湿地

    [ しっち ] n đất ẩm
  • 湿る

    Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v5r 1.1.1 ướt 1.1.2 ẩm ướt [ しめる ] v5r ướt ẩm ướt 湿らないようにする :giữ để không...
  • 湿疹

    Mục lục 1 [ しっしん ] 1.1 n 1.1.1 lở 1.1.2 bệnh ghẻ lở [ しっしん ] n lở bệnh ghẻ lở
  • 湿気

    Mục lục 1 [ しっけ ] 1.1 v5r 1.1.1 hơi ẩm 1.2 n 1.2.1 không khí ẩm thấp/ẩm thấp [ しっけ ] v5r hơi ẩm n không khí ẩm thấp/ẩm...
  • 湿潤剤

    Kỹ thuật [ しつかつざい ] chất làm ẩm [wetting agent]
  • [ みずうみ ] n hồ
  • 湖畔

    [ こはん ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:...
  • 湖面

    [ こめん ] n mặt hồ/mặt nước hồ
  • 湖水

    [ こすい ] n nước hồ/nước ao hồ 酸性湖水: Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit 神秘的な湖水: Nước hồ (nước ao hồ)...
  • 湖沼

    [ こしょう ] n ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm phá/hồ đầm 浅い湖沼: Ao nông 湖沼汚濁: ô nhiễm hồ ao 湖沼酸性化: Axit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top