Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

湿布

[ しっぷ ]

n

sự chườm ướt/chườm ướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 湿度

    [ しつど ] n độ ẩm
  • 湿地

    [ しっち ] n đất ẩm
  • 湿る

    Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v5r 1.1.1 ướt 1.1.2 ẩm ướt [ しめる ] v5r ướt ẩm ướt 湿らないようにする :giữ để không...
  • 湿疹

    Mục lục 1 [ しっしん ] 1.1 n 1.1.1 lở 1.1.2 bệnh ghẻ lở [ しっしん ] n lở bệnh ghẻ lở
  • 湿気

    Mục lục 1 [ しっけ ] 1.1 v5r 1.1.1 hơi ẩm 1.2 n 1.2.1 không khí ẩm thấp/ẩm thấp [ しっけ ] v5r hơi ẩm n không khí ẩm thấp/ẩm...
  • 湿潤剤

    Kỹ thuật [ しつかつざい ] chất làm ẩm [wetting agent]
  • [ みずうみ ] n hồ
  • 湖畔

    [ こはん ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:...
  • 湖面

    [ こめん ] n mặt hồ/mặt nước hồ
  • 湖水

    [ こすい ] n nước hồ/nước ao hồ 酸性湖水: Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit 神秘的な湖水: Nước hồ (nước ao hồ)...
  • 湖沼

    [ こしょう ] n ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm phá/hồ đầm 浅い湖沼: Ao nông 湖沼汚濁: ô nhiễm hồ ao 湖沼酸性化: Axit...
  • Mục lục 1 [ げん ] 1.1 n 1.1.1 bản 2 [ みなもと ] 2.1 n 2.1.1 nguồn [ げん ] n bản [ みなもと ] n nguồn
  • 源平

    [ げんぺい ] n bộ tộc Genji và Heike/hai phe đối lập/Taira và Minamoto 源平の争乱: Cuộc chiến tranh giữa Taira và Minamoto
  • 源を発する

    [ げんをはっする ] n bắt nguồn
  • 源項目

    Tin học [ げんこうもく ] mục nguồn [source item]
  • 源氏物語

    [ げんじものがたり ] n tập truyện của Genji 『源氏物語』は日本で最も有名な書物の一つだ: \"Tập truyện của Genji\"...
  • 源泉

    [ げんせん ] n nguồn/nguồn gốc/gốc rễ  ~ 課税: thuế lợi tức, thuế thu nhập
  • 源泉徴収

    Mục lục 1 [ げんせんちょうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương 1.1.2 sự trưng thu tại gốc/đánh...
  • 源泉課税

    [ げんせんかぜい ] n thuế lợi tức đánh từ gốc/thuế khấu trừ tại nguồn 利子源泉課税: thuế khấu trừ tại nguồn...
  • 源泉所得税

    [ げんせんしょとくぜい ] n thuế thu nhập đánh tại gốc/thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn 預り源泉所得税: thuế thu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top