- Từ điển Nhật - Việt
湿潤剤
Xem thêm các từ khác
-
湖
[ みずうみ ] n hồ -
湖畔
[ こはん ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:... -
湖面
[ こめん ] n mặt hồ/mặt nước hồ -
湖水
[ こすい ] n nước hồ/nước ao hồ 酸性湖水: Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit 神秘的な湖水: Nước hồ (nước ao hồ)... -
湖沼
[ こしょう ] n ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm phá/hồ đầm 浅い湖沼: Ao nông 湖沼汚濁: ô nhiễm hồ ao 湖沼酸性化: Axit... -
源
Mục lục 1 [ げん ] 1.1 n 1.1.1 bản 2 [ みなもと ] 2.1 n 2.1.1 nguồn [ げん ] n bản [ みなもと ] n nguồn -
源平
[ げんぺい ] n bộ tộc Genji và Heike/hai phe đối lập/Taira và Minamoto 源平の争乱: Cuộc chiến tranh giữa Taira và Minamoto -
源を発する
[ げんをはっする ] n bắt nguồn -
源項目
Tin học [ げんこうもく ] mục nguồn [source item] -
源氏物語
[ げんじものがたり ] n tập truyện của Genji 『源氏物語』は日本で最も有名な書物の一つだ: \"Tập truyện của Genji\"... -
源泉
[ げんせん ] n nguồn/nguồn gốc/gốc rễ ~ 課税: thuế lợi tức, thuế thu nhập -
源泉徴収
Mục lục 1 [ げんせんちょうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương 1.1.2 sự trưng thu tại gốc/đánh... -
源泉課税
[ げんせんかぜい ] n thuế lợi tức đánh từ gốc/thuế khấu trừ tại nguồn 利子源泉課税: thuế khấu trừ tại nguồn... -
源泉所得税
[ げんせんしょとくぜい ] n thuế thu nhập đánh tại gốc/thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn 預り源泉所得税: thuế thu... -
溝
Mục lục 1 [ みぞ ] 1.1 n 1.1.1 rãnh 1.1.2 khoảng cách 2 Kỹ thuật 2.1 [ みぞ ] 2.1.1 rãnh [channel, groove] 2.2 [ みぞ ] 2.2.1 rãnh... -
溝付きリーマ
Kỹ thuật [ みぞつきリーマ ] đầu doa có rãnh/dao doa có rãnh [fluted reamer] -
溝付き軸受
Kỹ thuật [ みぞつきじくうけ ] ổ đỡ có rãnh [groove bearing] -
溝プーリ
Kỹ thuật [ みぞプーリ ] puli xẻ rãnh [grooved pulley] -
溝フライス
Kỹ thuật [ みぞフライス ] dao phay cắt rãnh [slotting milling cutter] -
溝切り
Kỹ thuật [ みぞきり ] sự cắt rãnh [fluted drill]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.