Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

満更

[ まんざら ]

adv

hoàn toàn/tất cả
満更知らない仲でもない: chúng tôi không phải hoàn toàn xa lạ đối với nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 滞在

    [ たいざい ] n sự lưu lại/sự tạm trú パリに一週間の滞在: tôi đã lưu lại pari một vài ngày
  • 滞在する

    Mục lục 1 [ たいざい ] 1.1 vs 1.1.1 lưu lại/tạm trú 2 [ たいざいする ] 2.1 vs 2.1.1 trú chân 2.1.2 trú 2.1.3 ở lại 2.1.4 ở...
  • 滞納

    [ たいのう ] n sự không trả nợ/sự vỡ nợ
  • 滞留する

    [ たいりゅうする ] n ứ
  • 滞留外国人

    [ たいりゅうがいこくじん ] n ngoại kiều
  • 滞貨

    [ たいか ] adj-na hàng ế
  • 滞船料

    Kinh tế [ とどこおせんりょう ] tiền phạt bốc dỡ chậm [demurrage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • [ たき ] n thác nước 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる: Rất nhiều khách...
  • 滝口

    [ たきぐち ] n đỉnh thác
  • 滝登り

    [ たきのぼり ] n sự bơi vượt thác (cá) 鯉の滝登り: Cá chép vượt thác
  • 滲み

    Kỹ thuật [ にじみ ] thấm [bleeding] Category : sơn [塗装] Explanation : 旧塗膜や下地の色が溶けだし、上塗り塗膜中ににじみ出てその部分だけ色が変わるようなトラブル。カタカナで言えば<ブリード>になる。旧塗膜や下地の塗膜性能が不充分な場合に起きる。また看板文字の上から直接塗装したり、ピッチやアスファルトが付着している上に塗装すると、にじみが出る。
  • 滲み出る

    Mục lục 1 [ にじみでる ] 1.1 n 1.1.1 rỉ ra 1.1.2 rỉ [ にじみでる ] n rỉ ra rỉ
  • 滲み易いインク

    [ にじみやすいインク ] n mực thấm nhanh
  • 滲む

    [ にじむ ] v5m thấm ra/rỉ ra/rò rỉ この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ...
  • [ しずく ] n giọt (nước, sương)
  • 滴定量

    [ てきていりょう ] n độ chuẩn (hóa học)
  • 滴下

    [ てきか ] n sự nhỏ giọt 排尿後尿滴下 :chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu 滴下処理 :xử lý sự nhỏ giọt
  • 滴下する

    [ てきか ] vs nhỏ giọt ~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính 脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ...
  • 滴る

    [ したたる ] v5r rỏ xuống 蛇口から水が滴っている。: Nước rỏ xuống từ vòi nước.
  • 滴水

    [ てきすい ] n sự rỏ nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top