Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ じゅん ]

pref

chuẩn

n

thứ tự/lần lượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 準える

    [ なぞらえる ] v1 phỏng theo/giống như
  • 準大手

    Kinh tế [ じゅんおおて ] thứ yếu [second-tier, secondary] Category : Tài chính [財政]
  • 準平行光束

    Kỹ thuật [ じゅんへいこうこうそく ] chùm sáng chuẩn
  • 準備

    [ じゅんび ] n sự chuẩn bị/sự sắp xếp/chuẩn bị/sắp xếp
  • 準備ができた

    [ じゅんびができた ] n sẵn sàng
  • 準備する

    Mục lục 1 [ じゅんび ] 1.1 vs 1.1.1 chuẩn bị/sắp xếp 2 [ じゅんびする ] 2.1 vs 2.1.1 xếp sẵn 2.1.2 sửa soạn [ じゅんび...
  • 準備完了ログ記録

    Tin học [ じゅんびかんりょうろぐきろく ] bản ghi đã được ghi [log-ready record]
  • 準備銀行

    Mục lục 1 [ じゅんびぎんこう ] 1.1 vs 1.1.1 ngân hàng dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんびぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng dự trữ...
  • 準備金

    Kinh tế [ じゅんびきん ] Quỹ dự trữ Explanation : 会社の純資産額が資本額を超えた額のうち、利益として配当せず、会社に留保する金額。法定準備金と任意準備金があり、商法では前者のみをいう。
  • 準備通貨

    Mục lục 1 [ じゅんびつうか ] 1.1 vs 1.1.1 đồng tiền dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんびつうか ] 2.1.1 đồng tiền dự trữ...
  • 準々決勝

    [ じゅんじゅんけっしょう ] n tứ kết
  • 準決勝

    [ じゅんけっしょう ] n trận bán kết/bán kết
  • 準拠

    [ じゅんきょ ] n căn cứ/cơ sở
  • 準拠する

    [ じゅんきょ ] vs căn cứ vào/dựa trên cơ sở
  • 準拠セル

    Tin học [ じゅんきょセル ] ô thích hợp [conforming cell]
  • 準拠集団

    Kinh tế [ じゅんきょしゅうだん ] nhóm đối chứng [reference groups (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 準急

    [ じゅんきゅう ] n tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành)
  • 満たす

    Mục lục 1 [ みたす ] 1.1 n 1.1.1 đáp ứng 1.2 v5s 1.2.1 làm thỏa mãn/làm đầy 2 Kinh tế 2.1 [ みたす ] 2.1.1 đáp ứng nhu cầu/thỏa...
  • 満ちる

    Mục lục 1 [ みちる ] 1.1 v1 1.1.1 lên (thủy triều) 1.1.2 kết thúc/hết thời hạn 1.1.3 đầy/tròn (trăng) 1.1.4 chín chắn/trưởng...
  • 満ち潮

    [ みちしお ] n nước triều lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top