Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

準備通貨

Mục lục

[ じゅんびつうか ]

vs

đồng tiền dự trữ

Kinh tế

[ じゅんびつうか ]

đồng tiền dự trữ [reserve currency]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 準々決勝

    [ じゅんじゅんけっしょう ] n tứ kết
  • 準決勝

    [ じゅんけっしょう ] n trận bán kết/bán kết
  • 準拠

    [ じゅんきょ ] n căn cứ/cơ sở
  • 準拠する

    [ じゅんきょ ] vs căn cứ vào/dựa trên cơ sở
  • 準拠セル

    Tin học [ じゅんきょセル ] ô thích hợp [conforming cell]
  • 準拠集団

    Kinh tế [ じゅんきょしゅうだん ] nhóm đối chứng [reference groups (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 準急

    [ じゅんきゅう ] n tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành)
  • 満たす

    Mục lục 1 [ みたす ] 1.1 n 1.1.1 đáp ứng 1.2 v5s 1.2.1 làm thỏa mãn/làm đầy 2 Kinh tế 2.1 [ みたす ] 2.1.1 đáp ứng nhu cầu/thỏa...
  • 満ちる

    Mục lục 1 [ みちる ] 1.1 v1 1.1.1 lên (thủy triều) 1.1.2 kết thúc/hết thời hạn 1.1.3 đầy/tròn (trăng) 1.1.4 chín chắn/trưởng...
  • 満ち潮

    [ みちしお ] n nước triều lên
  • 満場

    Mục lục 1 [ まんじょう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự nhất trí/sự đồng lòng 1.2 n 1.2.1 tất cả cử tọa/tất cả những người...
  • 満場一致

    [ まんじょう いっち ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh/tất cả đều đồng ý/tất cả đều nhất trí ~することを満場一致で可決する:...
  • 満塁

    [ まんるい ] n sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)
  • 満席

    [ まんせき ] n sự bán hết chỗ/sự không còn chỗ trống
  • 満了

    [ まんりょう ] n sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc
  • 満了日付

    Tin học [ まんりょうひづけ ] hết hạn/ngày hết hạn [expiration date]
  • 満喫

    [ まんきつ ] n sự có đủ/sự thỏa thích
  • 満喫する

    [ まんきつする ] vs có đủ/thỏa thích
  • 満員

    [ まんいん ] n sự đông người/sự chật ních người
  • 満点

    [ まんてん ] n điểm tối đa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top