- Từ điển Nhật - Việt
溺水
Các từ tiếp theo
-
溜まる
[ たまる ] v5r đọng lại/ứ lại/dồn lại 部屋のすみにほこりがたまっている. :Bụi phủ dày ở góc nhà. 机にほこりがいっぱいたまっていた. :Trên... -
溜り(水の)
[ たまり(みずの) ] n, uk vũng -
溜める
[ ためる ] v1 đọng lại/ứ lại/dồn lại/chất đống lại ここへくずをためてはいけない. :Đừng có đổ rác ra đây.... -
溜め置き調査票
Kinh tế [ ためおきちょうさひょう ] bản câu hỏi nội bộ [in-home self-administered questionnaire (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
溜め息
[ ためいき ] n, uk tiếng thở dài/sự thở sâu うっとりして溜め息が漏れる : nhìn thán phục rồi hít một hơi dài. -
溌剌
[ はつらつ ] adj-na Sống động/mạnh mẽ -
準
Mục lục 1 [ じゅん ] 1.1 pref 1.1.1 chuẩn 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt [ じゅん ] pref chuẩn n thứ tự/lần lượt -
準える
[ なぞらえる ] v1 phỏng theo/giống như -
準大手
Kinh tế [ じゅんおおて ] thứ yếu [second-tier, secondary] Category : Tài chính [財政] -
準平行光束
Kỹ thuật [ じゅんへいこうこうそく ] chùm sáng chuẩn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBirds
357 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.