Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漁場

Mục lục

[ ぎょじょう ]

n

bãi cá/ngư trường/khu vực đánh cá/bãi đánh cá
よく魚の釣れる漁場: bãi cá có nhiều cá
主要漁場: ngư trường chủ yếu
人工漁場: bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo
漁場に被害を与える: gây ảnh hưởng không tốt cho bãi đánh cá (ngư trường)
漁場の拡大を求める: yêu cầu mở rộng ngư trường (bãi đánh cá, bãi cá)
漁場の利用: sử dụng bãi cá
漁場整備計画 : k

Kỹ thuật

[ ぎょじょう ]

ngư trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漁師

    Mục lục 1 [ りょうし ] 1.1 n 1.1.1 ngư ông 1.1.2 ngư dân/người câu cá [ りょうし ] n ngư ông ngư dân/người câu cá
  • 漁りをする

    [ あさりをする ] n chài
  • 漁る

    [ あさる ] v5r lục tìm/bới 野良犬が餌を漁っている。: Con chó hoang bới tìm thức ăn. その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。:...
  • 漁獲

    [ ぎょかく ] n sự đánh bắt cá/đánh cá/đánh bắt cá 調査漁獲を実施する: đánh bắt cá để nghiên cứu 無秩序な漁獲:...
  • 漁網

    [ ぎょもう ] n lưới bắt cá/lưới đánh cá 漁網機 : máy dệt lưới bắt cá (lưới đánh cá) 魚網に引っかかる :...
  • 漁船

    Mục lục 1 [ ぎょせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền đánh cá/ngư thuyền 1.1.2 thuyền chài 1.1.3 tàu đánh cá [ ぎょせん ] n thuyền đánh...
  • 漁村

    [ ぎょそん ] n làng chài 静かな漁村: làng chài yên tĩnh 俗化していない漁村: làng chài không bị cướp phá 漁村出身の人:...
  • 漁業

    Mục lục 1 [ ぎょぎょう ] 1.1 n 1.1.1 ngư nghiệp/đánh cá 1.1.2 nghề chài lưới 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょぎょう ] 2.1.1 ngư nghiệp...
  • 漁業組合

    [ ぎょぎょうくみあい ] n phường chài
  • 漁業権

    [ ぎょぎょうけん ] n quyền ngư nghiệp
  • 漁民

    Mục lục 1 [ ぎょみん ] 1.1 n 1.1.1 ngu dân 1.1.2 dân đánh cá 1.1.3 dân chài [ ぎょみん ] n ngu dân dân đánh cá dân chài
  • 漁港

    Kỹ thuật [ ぎょこう ] cảng cá
  • 漏れ

    Mục lục 1 [ もれ ] 1.1 v5r 1.1.1 rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ もれ ] 2.1.1 rò chảy [leakage] [ もれ ] v5r rò chảy Kinh tế [ もれ ]...
  • 漏れ危険

    Mục lục 1 [ もれきけん ] 1.1 v1 1.1.1 rủi ro rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ もれきけん ] 2.1.1 rủi ro rò chảy [leakage risk] [ もれきけん...
  • 漏れる

    [ もれる ] v1 lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる: nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi
  • 漏れ電流

    Tin học [ もれでんりゅう ] dòng điện thất thoát/dòng điện rò rỉ [leakage current]
  • 漏れ損

    Mục lục 1 [ もれぞん ] 1.1 v1 1.1.1 rủi ro rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ もれぞん ] 2.1.1 mất do rò chảy [loss by leakage] 2.2 [ もれぞん...
  • 漏れ損量

    Mục lục 1 [ もれぞんりょう ] 1.1 v1 1.1.1 lượng hao hụt 2 Kinh tế 2.1 [ もれぞんりょう ] 2.1.1 lượng hao (do bốc hơi, rò...
  • 漏らす

    [ もらす ] v5s làm lộ/làm rò rỉ 〔ニュース・秘密を〕 漏らす: để lộ bí mật
  • 漏る

    Mục lục 1 [ もる ] 1.1 v5s 1.1.1 dột 1.2 v5r 1.2.1 lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra [ もる ] v5s dột v5r lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top