Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漆の木

[ うるしのき ]

n

cây sơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漆塗り

    [ うるしぬり ] n sự quét sơn/tô sơn 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :bày tượng Phật đã được sơn thếp rất...
  • 漆喰

    Kỹ thuật [ しっくい ] vữa [Plaster]
  • 漆を塗る

    [ うるしをぬる ] n quét sơn
  • 漆器

    Mục lục 1 [ しっき ] 1.1 n 1.1.1 sơn mài 1.1.2 đồ gỗ sơn [ しっき ] n sơn mài đồ gỗ sơn
  • 漆黒

    [ しっこく ] n đen nhánh/bóng đen
  • 漆(ワニス)混合

    [ うるし(わにす)こんごう ] n pha sơn
  • 漕ぐ

    Mục lục 1 [ こぐ ] 1.1 v5g, vt 1.1.1 đạp bàn đạp 1.1.2 chèo thuyền/chèo/lái [ こぐ ] v5g, vt đạp bàn đạp 全力で漕ぐ: Đạp...
  • [ かた ] n phá ヴェネツィアとその潟: thành phố Venice và phá của nó タンザン潟: phá Tam giang
  • 潤い

    [ うるおい ] n độ ẩm/sự ướt át
  • 潤う

    Mục lục 1 [ うるおう ] 1.1 v5u 1.1.1 phong phú/ hưởng lợi 1.1.2 ẩm ướt [ うるおう ] v5u phong phú/ hưởng lợi 下鉄が開通して商店街は潤った. :Đường...
  • 潤す

    [ うるおす ] v5s làm ẩm ướt/ làm mát 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す :Uống đồ lạnh vào làm giảm cơn khát
  • 潤む

    [ うるむ ] v5m ẩm thấp/ướt/nhòe nước/cay xè (mắt)/ứa (nước mắt) その哀れな少女の悲しい物語にすべての人が目を潤ませた. :Câu...
  • 潤飾

    [ じゅんしょく ] n sự hoa mỹ/sự khoa trương
  • 潤色

    [ じゅんしょく ] n sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói) 事実を潤色する: tô vẽ lên sự thực ~を過度に潤色する:...
  • 潤滑

    Kỹ thuật [ じゅんかつ ] sự bôi trơn [lubrication]
  • 潤滑剤

    Kỹ thuật [ じゅんかつざい ] hóa chất bôi trơn [lubricant]
  • 潤滑油

    Mục lục 1 [ じゅんかつゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんかつゆ ] 2.1.1 dầu bôi trơn [lubricant] 2.2 [ じゅんかつゆ...
  • 潤滑油の補充

    Kỹ thuật [ じゅんかつゆのほじゅう ] bổ sung dầu bôi trơn
  • 潤滑油フィルター

    Kỹ thuật [ じゅんかつゆふぃるたー ] bộ lọc dầu bôi trơn
  • [ しお ] n thủy triều/dòng nước 潮の流れに乗って泳ぐ。: Bơi theo dòng nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top