Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

演ずる

[ えんずる ]

v5z

trình diễn/đóng vai
彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi.
土方役は誰が演じているのですか。: Vai Hijikata là do ai đóng thế ?
彼の演じた織田信長はひどかった。: Vai Oda Nobunaga do anh ta đóng tồi quá.
フォン・ブラウンはアポロ計画で重要な役割を演じた。: Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 演じる

    [ えんじる ] v1 trình diễn/đóng vai 彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. 土方役は誰が演じているのですか。:...
  • 演壇

    Mục lục 1 [ えんだん ] 1.1 n 1.1.1 diễn đàn/bục phát biểu 1.1.2 bục [ えんだん ] n diễn đàn/bục phát biểu 私は演壇に立つのは苦手なんです。:...
  • 演奏

    Mục lục 1 [ えんそう ] 1.1 n 1.1.1 sự diễn tấu/sự trình diễn (âm nhạc) 1.1.2 biểu diễn [ えんそう ] n sự diễn tấu/sự...
  • 演奏する

    Mục lục 1 [ えんそう ] 1.1 vs 1.1.1 diễn tấu/trình diễn (âm nhạc) 2 [ えんそうする ] 2.1 vs 2.1.1 tấu nhạc 2.1.2 tấu [ えんそう...
  • 演奏会

    Mục lục 1 [ えんそうかい ] 1.1 n 1.1.1 hòa nhạc 1.1.2 buổi hòa nhạc [ えんそうかい ] n hòa nhạc buổi hòa nhạc 演奏会は明日の午後5時です。:...
  • 演奏者

    [ えんそうしゃ ] n nhạc công
  • 演出

    Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 đạo diễn/diễn/diễn xuất 1.1.2 bản tuồng 1.2 vs 1.2.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn...
  • 演出する

    Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch) 2 [ えんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 đạo diễn...
  • 演出家

    [ えんしゅつか ] vs thầy tuồng
  • 演算

    Kỹ thuật [ えんざん ] sự tính toán [operation] Category : toán học [数学]
  • 演算増幅器

    Tin học [ えんざんぞうふくき ] bộ khuyếch đại [operational amplifier]
  • 演算子

    Tin học [ えんざんし ] toán tử [operator (math)]
  • 演算対象

    Tin học [ えんざんたいしょう ] toán hạng [operand]
  • 演算モード

    Tin học [ えんざんモード ] chế độ hoạt động/chế độ tính toán [compute mode/operate mode]
  • 演算制御装置

    Tin học [ えんざんせいぎょそうち ] khối số học và điều khiển [arithmetic and control unit/ACU]
  • 演算コード

    Tin học [ えんざんコード ] mã thao tác [operation code]
  • 演算処理ユニット

    Tin học [ えんざんしょりユニット ] khối số học và lôgic [ALU/Arithmetic and Logic Unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ...
  • 演算器

    Tin học [ えんざんき ] khối chức năng [functional unit (e.g. in analog computing)]
  • 演算符号

    Tin học [ えんざんふごう ] dấu toán tử [operational sign]
  • 演算精度

    Tin học [ えんざんせいど ] độ chính xác hoạt động [operational precision]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top