Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

演奏する

Mục lục

[ えんそう ]

vs

diễn tấu/trình diễn (âm nhạc)
私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する: tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc
私はクラシック音楽の形式を習得した(身に着けた)上で、自分の感ずるままに演奏する: tôi luyện nhạc cổ điển và diễn tấu theo cảm hứng của chính mình
~のために演奏する: trình diễn vì cái gì
~のように演奏する: trình diễn như

[ えんそうする ]

vs

tấu nhạc
tấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 演奏会

    Mục lục 1 [ えんそうかい ] 1.1 n 1.1.1 hòa nhạc 1.1.2 buổi hòa nhạc [ えんそうかい ] n hòa nhạc buổi hòa nhạc 演奏会は明日の午後5時です。:...
  • 演奏者

    [ えんそうしゃ ] n nhạc công
  • 演出

    Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 đạo diễn/diễn/diễn xuất 1.1.2 bản tuồng 1.2 vs 1.2.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn...
  • 演出する

    Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch) 2 [ えんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 đạo diễn...
  • 演出家

    [ えんしゅつか ] vs thầy tuồng
  • 演算

    Kỹ thuật [ えんざん ] sự tính toán [operation] Category : toán học [数学]
  • 演算増幅器

    Tin học [ えんざんぞうふくき ] bộ khuyếch đại [operational amplifier]
  • 演算子

    Tin học [ えんざんし ] toán tử [operator (math)]
  • 演算対象

    Tin học [ えんざんたいしょう ] toán hạng [operand]
  • 演算モード

    Tin học [ えんざんモード ] chế độ hoạt động/chế độ tính toán [compute mode/operate mode]
  • 演算制御装置

    Tin học [ えんざんせいぎょそうち ] khối số học và điều khiển [arithmetic and control unit/ACU]
  • 演算コード

    Tin học [ えんざんコード ] mã thao tác [operation code]
  • 演算処理ユニット

    Tin học [ えんざんしょりユニット ] khối số học và lôgic [ALU/Arithmetic and Logic Unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ...
  • 演算器

    Tin học [ えんざんき ] khối chức năng [functional unit (e.g. in analog computing)]
  • 演算符号

    Tin học [ えんざんふごう ] dấu toán tử [operational sign]
  • 演算精度

    Tin học [ えんざんせいど ] độ chính xác hoạt động [operational precision]
  • 演算表

    Tin học [ えんざんひょう ] bảng toán tử [operation table]
  • 演算装置

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ えんざんそうち ] 1.1.1 thiết bị tính toán [arithmetic and logic unit] 2 Tin học 2.1 [ さんじゅつそうち...
  • 演算記号省略

    Tin học [ えんざんきごうしょうりゃく ] không có liên từ/bỏ liên từ [asyndetic]
  • 演算部

    Tin học [ えんざんぶ ] phần toán tử [operation part]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top