- Từ điển Nhật - Việt
演奏者
Xem thêm các từ khác
-
演出
Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 đạo diễn/diễn/diễn xuất 1.1.2 bản tuồng 1.2 vs 1.2.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn... -
演出する
Mục lục 1 [ えんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch) 2 [ えんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 đạo diễn... -
演出家
[ えんしゅつか ] vs thầy tuồng -
演算
Kỹ thuật [ えんざん ] sự tính toán [operation] Category : toán học [数学] -
演算増幅器
Tin học [ えんざんぞうふくき ] bộ khuyếch đại [operational amplifier] -
演算子
Tin học [ えんざんし ] toán tử [operator (math)] -
演算対象
Tin học [ えんざんたいしょう ] toán hạng [operand] -
演算モード
Tin học [ えんざんモード ] chế độ hoạt động/chế độ tính toán [compute mode/operate mode] -
演算制御装置
Tin học [ えんざんせいぎょそうち ] khối số học và điều khiển [arithmetic and control unit/ACU] -
演算コード
Tin học [ えんざんコード ] mã thao tác [operation code] -
演算処理ユニット
Tin học [ えんざんしょりユニット ] khối số học và lôgic [ALU/Arithmetic and Logic Unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ... -
演算器
Tin học [ えんざんき ] khối chức năng [functional unit (e.g. in analog computing)] -
演算符号
Tin học [ えんざんふごう ] dấu toán tử [operational sign] -
演算精度
Tin học [ えんざんせいど ] độ chính xác hoạt động [operational precision] -
演算表
Tin học [ えんざんひょう ] bảng toán tử [operation table] -
演算装置
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ えんざんそうち ] 1.1.1 thiết bị tính toán [arithmetic and logic unit] 2 Tin học 2.1 [ さんじゅつそうち... -
演算記号省略
Tin học [ えんざんきごうしょうりゃく ] không có liên từ/bỏ liên từ [asyndetic] -
演算部
Tin học [ えんざんぶ ] phần toán tử [operation part] -
演算機
Tin học [ えんざんき ] bộ xử lý [processor (as in computer chip)] -
演算方式
Tin học [ えんざんほうしき ] phương trình số học [arithmetic equation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.