- Từ điển Nhật - Việt
演算制御装置
Tin học
[ えんざんせいぎょそうち ]
khối số học và điều khiển [arithmetic and control unit/ACU]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
演算コード
Tin học [ えんざんコード ] mã thao tác [operation code] -
演算処理ユニット
Tin học [ えんざんしょりユニット ] khối số học và lôgic [ALU/Arithmetic and Logic Unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ... -
演算器
Tin học [ えんざんき ] khối chức năng [functional unit (e.g. in analog computing)] -
演算符号
Tin học [ えんざんふごう ] dấu toán tử [operational sign] -
演算精度
Tin học [ えんざんせいど ] độ chính xác hoạt động [operational precision] -
演算表
Tin học [ えんざんひょう ] bảng toán tử [operation table] -
演算装置
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ えんざんそうち ] 1.1.1 thiết bị tính toán [arithmetic and logic unit] 2 Tin học 2.1 [ さんじゅつそうち... -
演算記号省略
Tin học [ えんざんきごうしょうりゃく ] không có liên từ/bỏ liên từ [asyndetic] -
演算部
Tin học [ えんざんぶ ] phần toán tử [operation part] -
演算機
Tin học [ えんざんき ] bộ xử lý [processor (as in computer chip)] -
演算方式
Tin học [ えんざんほうしき ] phương trình số học [arithmetic equation] -
演算数
Tin học [ えんざんすう ] toán hạng [operand] -
演算手順
Tin học [ えんざんてじゅん ] thuật toán [algorithm] Explanation : Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán.... -
演算時間
Tin học [ えんざんじかん ] thời gian thao tác [operation time] -
演習
Mục lục 1 [ えんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thao diễn 1.1.2 tập luyện 1.1.3 diễn tập [ えんしゅう ] n thao diễn tập luyện (対抗)演習:... -
演習する
[ えんしゅうする ] n tập diễn -
演芸
[ えんげい ] n nghệ thuật diễn xuất 一人演芸(一人でいくつもの役をこなす): nghệ thuật diễn xuất 1 mình 寄席演芸:... -
演芸会
Mục lục 1 [ えんげいかい ] 1.1 n 1.1.1 liên hoan 1.1.2 buổi liên hoan [ えんげいかい ] n liên hoan buổi liên hoan -
演説
[ えんぜつ ] n sự diễn thuyết/sự thuyết trình その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。: Tại buổi... -
演説文
[ えんぜつぶん ] n diễn văn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.