- Từ điển Nhật - Việt
演算部
Xem thêm các từ khác
-
演算機
Tin học [ えんざんき ] bộ xử lý [processor (as in computer chip)] -
演算方式
Tin học [ えんざんほうしき ] phương trình số học [arithmetic equation] -
演算数
Tin học [ えんざんすう ] toán hạng [operand] -
演算手順
Tin học [ えんざんてじゅん ] thuật toán [algorithm] Explanation : Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán.... -
演算時間
Tin học [ えんざんじかん ] thời gian thao tác [operation time] -
演習
Mục lục 1 [ えんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thao diễn 1.1.2 tập luyện 1.1.3 diễn tập [ えんしゅう ] n thao diễn tập luyện (対抗)演習:... -
演習する
[ えんしゅうする ] n tập diễn -
演芸
[ えんげい ] n nghệ thuật diễn xuất 一人演芸(一人でいくつもの役をこなす): nghệ thuật diễn xuất 1 mình 寄席演芸:... -
演芸会
Mục lục 1 [ えんげいかい ] 1.1 n 1.1.1 liên hoan 1.1.2 buổi liên hoan [ えんげいかい ] n liên hoan buổi liên hoan -
演説
[ えんぜつ ] n sự diễn thuyết/sự thuyết trình その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。: Tại buổi... -
演説文
[ えんぜつぶん ] n diễn văn -
演技
[ えんぎ ] n kỹ thuật trình diễn 秀吉を演じた彼の演技はすばらしかった。: Nghệ thuật trình diễn vai Hideyoshi của... -
漆
Mục lục 1 [ うるし ] 1.1 n 1.1.1 sơn sống/sơn ta 1.1.2 đồ sơn mài 1.1.3 cây sơn [ うるし ] n sơn sống/sơn ta 漆黒塗りの木の装飾 :trang... -
漆の木
[ うるしのき ] n cây sơn -
漆塗り
[ うるしぬり ] n sự quét sơn/tô sơn 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :bày tượng Phật đã được sơn thếp rất... -
漆喰
Kỹ thuật [ しっくい ] vữa [Plaster] -
漆を塗る
[ うるしをぬる ] n quét sơn -
漆器
Mục lục 1 [ しっき ] 1.1 n 1.1.1 sơn mài 1.1.2 đồ gỗ sơn [ しっき ] n sơn mài đồ gỗ sơn -
漆黒
[ しっこく ] n đen nhánh/bóng đen -
漆(ワニス)混合
[ うるし(わにす)こんごう ] n pha sơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.