Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漠然

Mục lục

[ ばくぜん ]

adj-na

không rõ ràng/hàm hồ

n

sự hàm hồ/sự không rõ ràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漠然と

    [ ばくぜんと ] adv hàm hồ/không rõ ràng 漠然とした答える: trả lời không rõ ràng
  • 漢学

    [ かんがく ] n hán học
  • 漢字

    Mục lục 1 [ かんじ ] 1.1 n 1.1.1 hán tự 1.1.2 chữ Hán 2 Tin học 2.1 [ かんじ ] 2.1.1 chữ kanji [kanji] [ かんじ ] n hán tự chữ...
  • 漢字対応

    Tin học [ かんじたいおう ] hỗ trợ kanji [kanji support]
  • 漢字コード

    Tin học [ かんじコード ] mã kanji [kanji code]
  • 漢字コード化集合

    Tin học [ かんじコードかしゅうごう ] tập chữ kanji đã được mã hóa [kanji coded set]
  • 漢字符号化方式

    Tin học [ かんじふごうかほうしき ] phương pháp mã hóa chữ kanji [kanji encoding method]
  • 漢字統合

    Tin học [ かんじとうごう ] sự thống nhất với chữ Hán [Han unification]
  • 漢人

    [ かんじん ] n hán tộc
  • 漢和

    [ かんわ ] n tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
  • 漢王朝

    n triều đại Hán/triều nhà Hán 古代中国漢王朝: triều Hán Trung Quốc thời cổ đại
  • 漢詩

    [ かんし ] n thơ Trung Quốc 漢詩集: tập thơ Trung Quốc (thơ Tàu)
  • 漢語

    [ かんご ] n Hán ngữ/tiếng Hán 漢語系の英語: tiếng Anh vốn xuất phát từ tiếng Hán
  • 漢民族

    [ かんみんぞく ] n hán tộc
  • 漢方薬

    [ かんぽうやく ] n thuốc đông y/thuốc bắc この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi...
  • 漢文

    Mục lục 1 [ かんぶん ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ かんぶん ] n thơ văn Nhật...
  • 漢時代

    [ かんじだい ] n triều đại Hán/triều nhà Hán
  • [ さざなみ ] n sự gợn sóng
  • 漫画

    Mục lục 1 [ まんが ] 1.1 n 1.1.1 vẽ châm biếm 1.1.2 tranh biếm họa/Măng ga/truyện tranh 1.1.3 tranh biếm họa 1.1.4 phim họat họa...
  • 漫画映画

    [ まんがえいが ] n phim biếm họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top