Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漢人

[ かんじん ]

n

hán tộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漢和

    [ かんわ ] n tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
  • 漢王朝

    n triều đại Hán/triều nhà Hán 古代中国漢王朝: triều Hán Trung Quốc thời cổ đại
  • 漢詩

    [ かんし ] n thơ Trung Quốc 漢詩集: tập thơ Trung Quốc (thơ Tàu)
  • 漢語

    [ かんご ] n Hán ngữ/tiếng Hán 漢語系の英語: tiếng Anh vốn xuất phát từ tiếng Hán
  • 漢民族

    [ かんみんぞく ] n hán tộc
  • 漢方薬

    [ かんぽうやく ] n thuốc đông y/thuốc bắc この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi...
  • 漢文

    Mục lục 1 [ かんぶん ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ かんぶん ] n thơ văn Nhật...
  • 漢時代

    [ かんじだい ] n triều đại Hán/triều nhà Hán
  • [ さざなみ ] n sự gợn sóng
  • 漫画

    Mục lục 1 [ まんが ] 1.1 n 1.1.1 vẽ châm biếm 1.1.2 tranh biếm họa/Măng ga/truyện tranh 1.1.3 tranh biếm họa 1.1.4 phim họat họa...
  • 漫画映画

    [ まんがえいが ] n phim biếm họa
  • 漫然

    Mục lục 1 [ まんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự vu vơ/sự không có mục đích 1.2 adj-na 1.2.1 vu vơ/không có mục đích [ まんぜん ] n...
  • 漫談

    [ まんだん ] n sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm
  • 漬け

    [ つけ ] n dưa chua/dưa góp からし漬け: dưa chua mù tạt みそ漬け: dưa chua ướp trong nước tương 一夜漬け: dưa chua muối...
  • 漬ける

    Mục lục 1 [ つける ] 1.1 n 1.1.1 chấm 1.2 v1 1.2.1 muối (dưa, cà) 1.3 v1 1.3.1 ngâm 1.4 v1 1.4.1 tẩm 1.5 v1 1.5.1 ướp [ つける ]...
  • 漬け物

    [ つけもの ] n dưa muối/cà muối
  • 漬かる

    Mục lục 1 [ つかる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm (trong nước)/ngập 1.1.2 được muối (dưa, cà) [ つかる ] v5r ngâm (trong nước)/ngập...
  • 漬物

    Mục lục 1 [ つけもの ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối/cà muối 1.1.2 dưa [ つけもの ] n dưa muối/cà muối dưa
  • 漬物石

    [ つけものいし ] n hòn đá chèn để muối dưa/đá nén cà
  • 漱ぐ

    [ すすぐ ] v5m súc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top