Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漫談

[ まんだん ]

n

sự tán gẫu/cuộc chuyện trò huyên thuyên/sự mạn đàm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漬け

    [ つけ ] n dưa chua/dưa góp からし漬け: dưa chua mù tạt みそ漬け: dưa chua ướp trong nước tương 一夜漬け: dưa chua muối...
  • 漬ける

    Mục lục 1 [ つける ] 1.1 n 1.1.1 chấm 1.2 v1 1.2.1 muối (dưa, cà) 1.3 v1 1.3.1 ngâm 1.4 v1 1.4.1 tẩm 1.5 v1 1.5.1 ướp [ つける ]...
  • 漬け物

    [ つけもの ] n dưa muối/cà muối
  • 漬かる

    Mục lục 1 [ つかる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm (trong nước)/ngập 1.1.2 được muối (dưa, cà) [ つかる ] v5r ngâm (trong nước)/ngập...
  • 漬物

    Mục lục 1 [ つけもの ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối/cà muối 1.1.2 dưa [ つけもの ] n dưa muối/cà muối dưa
  • 漬物石

    [ つけものいし ] n hòn đá chèn để muối dưa/đá nén cà
  • 漱ぐ

    [ すすぐ ] v5m súc
  • 漸く

    [ ようやく ] adv một cách từ từ/một cách thong thả/dần dần ようやく夜が明けてきた. :Bình minh hé rạng dần dần.
  • 漸増

    [ ぜんぞう ] n sự tăng chậm chạp/ sự tăng dần dần
  • 漸進

    Mục lục 1 [ ぜんしん ] 1.1 n 1.1.1 tiệm tiến 1.1.2 sự tiến triển từ từ/sự phát triển chậm chạp/sự tiến tới chậm...
  • 漸次

    Mục lục 1 [ ぜんじ ] 1.1 adv 1.1.1 dần dần/từ từ/chậm chạp/từng ít một 1.2 n 1.2.1 sự dần dần/sự từ từ/sự chậm...
  • 漸減

    [ ぜんげん ] n sự giảm xuống một cách từ từ/việc dần dần giảm xuống
  • 漂う

    Mục lục 1 [ ただよう ] 1.1 v5u 1.1.1 nổi/nổi lềnh bềnh/trôi nổi 1.1.2 lộ ra/tỏ ra 1.1.3 dạt dào/tràn trề/đầy rẫy [ ただよう...
  • 漂々

    Mục lục 1 [ ひょうひょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ ひょうひょう ] n sự...
  • 漂着

    [ ひょうちゃく ] n sự dạt vào 難破船の漂着物〔海岸に打ち上げられた〕:những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm...
  • 漂着する

    [ ひょうちゃく ] vs dạt vào 海岸に漂着する豆 :những hạt đậu dạt vào bờ biển
  • 漂然

    Mục lục 1 [ ひょうぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/sự vu vơ 1.2 adj-na 1.2.1 tình cờ/ngẫu nhiên/vu vơ [ ひょうぜん...
  • 漂白

    [ ひょうはく ] n sự tẩy trắng 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị...
  • 漂白する

    Mục lục 1 [ ひょうはく ] 1.1 vs 1.1.1 tẩy trắng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうはくする ] 2.1.1 Tẩy trắng [ ひょうはく ] vs tẩy...
  • 漂白剤

    Mục lục 1 [ ひょうはくざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tẩy 1.1.2 chất tẩy trắng [ ひょうはくざい ] n thuốc tẩy chất tẩy trắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top