Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

潤い

[ うるおい ]

n

độ ẩm/sự ướt át

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潤う

    Mục lục 1 [ うるおう ] 1.1 v5u 1.1.1 phong phú/ hưởng lợi 1.1.2 ẩm ướt [ うるおう ] v5u phong phú/ hưởng lợi 下鉄が開通して商店街は潤った. :Đường...
  • 潤す

    [ うるおす ] v5s làm ẩm ướt/ làm mát 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す :Uống đồ lạnh vào làm giảm cơn khát
  • 潤む

    [ うるむ ] v5m ẩm thấp/ướt/nhòe nước/cay xè (mắt)/ứa (nước mắt) その哀れな少女の悲しい物語にすべての人が目を潤ませた. :Câu...
  • 潤飾

    [ じゅんしょく ] n sự hoa mỹ/sự khoa trương
  • 潤色

    [ じゅんしょく ] n sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói) 事実を潤色する: tô vẽ lên sự thực ~を過度に潤色する:...
  • 潤滑

    Kỹ thuật [ じゅんかつ ] sự bôi trơn [lubrication]
  • 潤滑剤

    Kỹ thuật [ じゅんかつざい ] hóa chất bôi trơn [lubricant]
  • 潤滑油

    Mục lục 1 [ じゅんかつゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんかつゆ ] 2.1.1 dầu bôi trơn [lubricant] 2.2 [ じゅんかつゆ...
  • 潤滑油の補充

    Kỹ thuật [ じゅんかつゆのほじゅう ] bổ sung dầu bôi trơn
  • 潤滑油フィルター

    Kỹ thuật [ じゅんかつゆふぃるたー ] bộ lọc dầu bôi trơn
  • [ しお ] n thủy triều/dòng nước 潮の流れに乗って泳ぐ。: Bơi theo dòng nước
  • 潮力発電

    [ ちょうりょくはつでん ] n sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều
  • 潮の干満

    [ しおのかんまん ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều...
  • 潮差

    [ ちょうさ ] n Phạm vi thủy triều
  • 潮干狩

    [ しおひがり ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng.
  • 潮位

    [ ちょうい ] n Mức thủy triều
  • 潮紅

    [ ちょうこう ] n sự đỏ mặt
  • 潮音

    [ ちょうおん ] n tiếng sóng
  • 潮解

    [ ちょうかい ] n Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa
  • 潮汐

    [ ちょうせき ] n Thủy triều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top