- Từ điển Nhật - Việt
潤う
Mục lục |
[ うるおう ]
v5u
phong phú/ hưởng lợi
- 下鉄が開通して商店街は潤った. :Đường sắt khai thông xong thì hàng quán cũng phát triển phong phú.
ẩm ướt
- これでのどが潤うよ。/これをやるとすっきりするよ。 :Cái này làm mát họng/Ngậm cái này ào sẽ cảm thấy dễ chịu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
潤す
[ うるおす ] v5s làm ẩm ướt/ làm mát 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す :Uống đồ lạnh vào làm giảm cơn khát -
潤む
[ うるむ ] v5m ẩm thấp/ướt/nhòe nước/cay xè (mắt)/ứa (nước mắt) その哀れな少女の悲しい物語にすべての人が目を潤ませた. :Câu... -
潤飾
[ じゅんしょく ] n sự hoa mỹ/sự khoa trương -
潤色
[ じゅんしょく ] n sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói) 事実を潤色する: tô vẽ lên sự thực ~を過度に潤色する:... -
潤滑
Kỹ thuật [ じゅんかつ ] sự bôi trơn [lubrication] -
潤滑剤
Kỹ thuật [ じゅんかつざい ] hóa chất bôi trơn [lubricant] -
潤滑油
Mục lục 1 [ じゅんかつゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんかつゆ ] 2.1.1 dầu bôi trơn [lubricant] 2.2 [ じゅんかつゆ... -
潤滑油の補充
Kỹ thuật [ じゅんかつゆのほじゅう ] bổ sung dầu bôi trơn -
潤滑油フィルター
Kỹ thuật [ じゅんかつゆふぃるたー ] bộ lọc dầu bôi trơn -
潮
[ しお ] n thủy triều/dòng nước 潮の流れに乗って泳ぐ。: Bơi theo dòng nước -
潮力発電
[ ちょうりょくはつでん ] n sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều -
潮の干満
[ しおのかんまん ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều... -
潮差
[ ちょうさ ] n Phạm vi thủy triều -
潮干狩
[ しおひがり ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng. -
潮位
[ ちょうい ] n Mức thủy triều -
潮紅
[ ちょうこう ] n sự đỏ mặt -
潮音
[ ちょうおん ] n tiếng sóng -
潮解
[ ちょうかい ] n Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa -
潮汐
[ ちょうせき ] n Thủy triều -
潮汐表
[ ちょうせきひょう ] n bảng lịch thủy triều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.