Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

潤滑油

Mục lục

[ じゅんかつゆ ]

n

dầu nhờn

Kỹ thuật

[ じゅんかつゆ ]

dầu bôi trơn [lubricant]

[ じゅんかつゆ ]

Dầu nhờn/dầu bôi trơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潤滑油の補充

    Kỹ thuật [ じゅんかつゆのほじゅう ] bổ sung dầu bôi trơn
  • 潤滑油フィルター

    Kỹ thuật [ じゅんかつゆふぃるたー ] bộ lọc dầu bôi trơn
  • [ しお ] n thủy triều/dòng nước 潮の流れに乗って泳ぐ。: Bơi theo dòng nước
  • 潮力発電

    [ ちょうりょくはつでん ] n sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều
  • 潮の干満

    [ しおのかんまん ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều...
  • 潮差

    [ ちょうさ ] n Phạm vi thủy triều
  • 潮干狩

    [ しおひがり ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng.
  • 潮位

    [ ちょうい ] n Mức thủy triều
  • 潮紅

    [ ちょうこう ] n sự đỏ mặt
  • 潮音

    [ ちょうおん ] n tiếng sóng
  • 潮解

    [ ちょうかい ] n Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa
  • 潮汐

    [ ちょうせき ] n Thủy triều
  • 潮汐表

    [ ちょうせきひょう ] n bảng lịch thủy triều
  • 潮汐摩擦

    [ ちょうせきまさつ ] n Ma sát thủy triều
  • 潮濡

    [ しおぬれ ] n hư hại do nước biển
  • 潮濡による損害

    [ しおぬれによるそんがい ] n hư hại do nước biển
  • 潮濡れ

    Kinh tế [ しおぬれ ] hư hại do nước biển [sea water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 潮濡れによる損害

    Kinh tế [ しおぬれによるそんがい ] hư hại do nước biển [damage by sea water/sea (water) damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 潮流

    Mục lục 1 [ ちょうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 dòng nước biển 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりゅう ] 2.1.1 thủy triều [ ちょうりゅう...
  • 潮時

    [ しおどき ] n đã đến lúc 今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top