- Từ điển Nhật - Việt
潰す
Mục lục |
[ つぶす ]
v5s
nghiền/làm bẹp
- トマトを潰してジュースを作った。: Tôi nghiền cà chua để làm nước quả.
làm mất thể diện
- 私は推薦者の顔を潰さないようまじめに働いています。: Tôi làm việc chăm chỉ để không làm mất thể diện của người tiến cử mình.
làm mất (giọng)
- ひどい風で声を潰してしまった。: Do bị cảm nên tôi đã bị mất giọng.
giết (thời gian)
- 私はテレビを見て暇を潰した。: Tôi xem tivi để giết thời gian.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
潰れる
Mục lục 1 [ つぶれる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn thời gian 1.1.2 sụp/sập 1.1.3 bị phá sản 1.1.4 bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ... -
潰瘍
[ かいよう ] n Loét/chỗ loét 胃潰瘍になる: bị loét dạ dày -
潰瘍となる
Mục lục 1 [ かいようとなる ] 1.1 n 1.1.1 lở lói 1.1.2 lở loét [ かいようとなる ] n lở lói lở loét -
潰滅
[ かいめつ ] n sự phá hủy/sự hủy hoại/sự phá hủy -
潜伏
Mục lục 1 [ せんぷく ] 1.1 n 1.1.1 sự ủ bệnh 1.1.2 sự ẩn náu/phục kích [ せんぷく ] n sự ủ bệnh sự ẩn náu/phục kích -
潜在
Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 sự tiềm tàng/tiềm năng 2 Kinh tế 2.1 [ せんざい ] 2.1.1 tiềm tàng/tiềm năng [potential,... -
潜在受信者
Tin học [ せんざいじゅしんしゃ ] người nhận tiềm ẩn [potential recipient] -
潜在瑕疵
Mục lục 1 [ せんざいかし ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật kín 2 Kinh tế 2.1 [ せんざいかし ] 2.1.1 khuyết tật kín/ẩn tỳ [latent... -
潜在株式
Kinh tế [ せんざいかぶしき ] cổ phần thặng dư [Residual security] Category : 株式 Explanation : 普通株式を取得することができる権利や、普通株式に転換することができる権利などが付された証券又は契約のこと。///たとえば、ストックオプションや、転換社債型新株予約権付社債がこれにあたる。///現在、証券取引法において、各企業は、「一株当たり当期純利益」と並んで、「潜在株式調整後一株当たり当期純利益」の開示が義務付けられている。これは、潜在株式が行使や転換された場合には、潜在株式調整後一株当たり当期純利益の額が、一株当たり当期純利益を下回ってしまうからである。一株あたりの株式の価値が低下することを意味する。///なお、潜在株式数とは、潜在株式に係る権利が、全て行使されたと仮定した場合の、発行済普通株式総数のことをさす。 -
潜在欠陥
[ せんざいけっかん ] n khuyết tật kín -
潜在意識下広告
Kinh tế [ せんざいいしきかこうこく ] việc quảng cáo tác động lên tiềm thức [subliminal advertising (ADV)] Category : Marketing... -
潜る
Mục lục 1 [ くぐる ] 1.1 v5r 1.1.1 trốn/tránh 2 [ もぐる ] 2.1 v5r 2.1.1 trải qua 2.1.2 nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)... -
潜む
Mục lục 1 [ ひそむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nằm ngủ/nằm im lìm 1.1.2 dung thân 1.1.3 ẩn núp/trốn/ẩn giấu [ ひそむ ] v5m nằm ngủ/nằm... -
潜函工法
[ せんかんこうほう ] n phương pháp lặn 圧縮空気潜函工法(あっしゅく くうき せんかん こうほう): Phương pháp lặn... -
潜入
[ せんにゅう ] n sự thâm nhập/sự len lỏi マフィァ組織に潜入: việc thâm nhập vào tổ chức của mafia -
潜水
[ せんすい ] n việc lặn/việc lao đầu xuống nước/việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy 水に潜水: việc lao đầu... -
潜水夫
[ せんすいふ ] n người lặn/người nhảy lao đầu xuống -
潜水艦
[ せんすいかん ] n tàu ngầm -
潜水服
[ せんすいふく ] n quần áo lặn -
潔く
[ いさぎよく ] n như một người đàn ông 彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。: Một khi cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.