- Từ điển Nhật - Việt
激励
[ げきれい ]
n
sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ/sự khuyến khích/động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên
- 学生に対する激励: sự khích lệ (cổ vũ, động viên) đối với sinh viên
- 援助と激励: Viện trợ và khích lệ
- 学生に対する激励: Khuyến khích sinh viên
- 言葉による激励: Khuyến khích bằng lời
- (人)からの親身な支援と激励がなかったら: Nếu không có sự giúp đỡ và khích lệ đầy cảm thông từ ai đó thì ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
激励する
động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên, 新しい上司は私を大いに激励してくれた: ông chủ mới... -
激しくなく
bù lu bù loa -
激しく降る
ào, (雨が)激しく降る: mưa ào xuống. -
激しい
gắt, mãnh liệt -
激しい競争
sự cạnh tranh nóng bỏng/sự cạnh tranh kịch liệt -
激しい風
cơn gió mạnh -
激化
đẩy mạnh (sự cạnh tranh) [intensify, mounting (competition)] -
激動
kích động, dông tố, cơn phong ba, biến động/thay đổi/biến đổi, 政治的激動の時代: thời đại có nhiều biến động... -
激動する
xúc động, sôi động, lung lạc, khích động -
激烈
quyết liệt -
激烈な
kịch liệt, khốc liệt -
激烈な、
dữ dội -
激痛
nhức nhối -
激痛を感ずる
xót ruột -
激甚
quyết liệt/rất kinh khủng/trầm trọng, sự quyết liệt/sự trầm trọng/sự nghiêm trọng/nghiêm trọng/trầm trọng, ~ な紛争:... -
激情
nỗi xúc động/sự kích động, ~ を抑える: kìm nén sự xúc động -
激昂する
phẫn uất -
激流
dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh, 船は見る間に ~ にのまれる。: con thuyền như sắp bị chìm bởi dòng... -
激怒
sự tức giận/sự nổi giận/sự giận dữ/sự nổi xung/tức giận/nổi giận/giận dữ/nổi xung, ~に対する激怒: nổi xung... -
激怒する
phat nộ, khùng, Điên cuồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.