Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

激烈

[ げきれつ ]

vs

quyết liệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 激烈な

    kịch liệt, khốc liệt
  • 激烈な、

    dữ dội
  • 激痛

    nhức nhối
  • 激痛を感ずる

    xót ruột
  • 激甚

    quyết liệt/rất kinh khủng/trầm trọng, sự quyết liệt/sự trầm trọng/sự nghiêm trọng/nghiêm trọng/trầm trọng,  ~ な紛争:...
  • 激情

    nỗi xúc động/sự kích động,  ~ を抑える: kìm nén sự xúc động
  • 激昂する

    phẫn uất
  • 激流

    dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh, 船は見る間に ~ にのまれる。: con thuyền như sắp bị chìm bởi dòng...
  • 激怒

    sự tức giận/sự nổi giận/sự giận dữ/sự nổi xung/tức giận/nổi giận/giận dữ/nổi xung, ~に対する激怒: nổi xung...
  • 激怒する

    phat nộ, khùng, Điên cuồng
  • kì/thời gian, 衰退(期): thời kì suy vong, 変革の時(期): thời kì cải cách, 成長時(期): thời kì tăng trưởng
  • 挟まる

    kẹp/kẹt vào giữa, ~が歯に挟まる: có cái gì kẹt vào răng, 私は双方の間に挟まって困っている: tôi đang gặp khó...
  • 挟み上げる

    gắp lên
  • 挟み込む

    chèn vào
  • 挟み虫

    con sâu tai
  • 挟み撃ち

    đánh gọng kìm, マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở manila, 挟み撃ち作戦 :...
  • 期中平均運用資産

    tài sản mang lại lợi ích trung bình [average interest earning assets]
  • 期中平均調達負債

    khoản nợ mang lại lợi ích trung bình [average interest earning liabilities]
  • 期待

    sự kỳ vọng/sự hy vọng, 期待がはずれる: hy vọng viển vông, 若いものに期待をかける: gửi gắm sự kỳ vọng đối...
  • 期待できない

    vô vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top